Bản dịch của từ Applicator trong tiếng Việt
Applicator

Applicator (Noun)
The nurse handed the applicator to the patient for self-administration.
Y tá đưa ống truyền cho bệnh nhân tự tiêm.
She avoided using the applicator due to fear of needles.
Cô ấy tránh việc sử dụng ống truyền vì sợ kim.
Did you remember to bring the applicator for the injection?
Bạn có nhớ mang theo ống truyền để tiêm không?
Dạng danh từ của Applicator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Applicator | Applicators |
"Applicator" là danh từ chỉ một dụng cụ hoặc thiết bị dùng để áp dụng hoặc phân phối một chất liệu nào đó, thường là chất lỏng hoặc bột, vào một bề mặt cụ thể. Trong tiếng Anh, "applicator" được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, "applicator" có thể chỉ đến các dụng cụ dùng trong các quy trình thẩm mỹ hoặc y tế, với nghĩa hơi khác biệt tùy thuộc vào văn hóa và thói quen sử dụng.
Từ "applicator" xuất phát từ động từ Latinh "applicare", có nghĩa là "đặt vào" hoặc "gắn vào". Tiền tố "ad-" (đến) kết hợp với gốc "plicare" (gấp, bẻ) hình thành nên ý nghĩa chỉ hành động đưa một vật gì đó vào một vị trí cụ thể. Được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh y tế và mỹ phẩm, "applicator" hiện nay ám chỉ các công cụ hỗ trợ trong việc áp dụng các chất hoặc sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả. Sự phát triển này phản ánh sự mở rộng trong việc áp dụng các công nghệ và phương pháp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.
Từ "applicator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và mỹ phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "applicator" thường được sử dụng để chỉ dụng cụ hỗ trợ trong việc áp dụng chất liệu, như trong trang điểm hoặc tiêm thuốc. Sự sử dụng trong các tình huống này chủ yếu tập trung vào tính tiện ích và hiệu quả khi thực hiện quy trình cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



