Bản dịch của từ Applicators trong tiếng Việt
Applicators

Applicators (Noun)
Một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để áp dụng một cái gì đó.
A device or instrument used to apply something.
The teacher recommended using applicators for the writing task.
Giáo viên khuyên dùng thiết bị để viết cho bài viết.
Students should avoid sharing applicators during the speaking exam.
Học sinh nên tránh việc chia sẻ thiết bị khi thi nói.
Can applicators be used for drawing in the social studies project?
Có thể sử dụng thiết bị để vẽ trong dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Applicators (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Applicator | Applicators |
Họ từ
Từ "applicators" chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để áp dụng một chất nào đó lên bề mặt, thường thấy trong các lĩnh vực như y tế, mỹ phẩm và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số nơi. Ứng dụng phổ biến của "applicators" bao gồm bôi thuốc, trang điểm và nghệ thuật vẽ, thể hiện tính đa dạng trong việc sử dụng.
Từ "applicators" có nguồn gốc từ động từ Latin "applicare", nghĩa là "đặt vào", "gắn vào". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "xếp lại". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển công nghệ trong việc sử dụng các thiết bị hoặc công cụ để áp dụng một chất hoặc công nghệ nào đó. Ngày nay, "applicators" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ hỗ trợ việc áp dụng thuốc, hóa chất hoặc các sản phẩm khác, giữ nguyên ý nghĩa gốc về sự kết nối và áp dụng.
Từ "applicators" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bối cảnh bài thi Reading liên quan đến y khoa hoặc mỹ phẩm, nơi mô tả các dụng cụ áp dụng sản phẩm. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "applicators" thường được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm và chăm sóc sức khỏe, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong quy trình sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



