Bản dịch của từ Apply oneself to trong tiếng Việt
Apply oneself to
Apply oneself to (Phrase)
She decided to apply herself to volunteering at the local shelter.
Cô ấy quyết định tập trung vào việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He never applies himself to community work, preferring to stay home.
Anh ấy không bao giờ tập trung vào công việc cộng đồng, thích ở nhà.
Did they apply themselves to organizing the charity event last week?
Họ đã tập trung vào việc tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Cụm động từ "apply oneself to" có nghĩa là chuyên tâm hoặc nỗ lực dành thời gian và năng lượng cho một nhiệm vụ hay công việc cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phạm trang trọng để nhấn mạnh sự tự giác và quyết tâm trong việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ đã đề ra.
Cụm từ "apply oneself to" xuất phát từ tiếng Latin, với động từ "applicare", có nghĩa là "đặt lên" hoặc "xem xét". Thời Trung cổ, tiếng Pháp cổ sử dụng hình thức "appliquer". Cụm từ này đã phát triển để chỉ việc tập trung nỗ lực và sự chú ý vào một nhiệm vụ hay mục tiêu cụ thể. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc nghiêm túc và kiên định trong công việc, đồng thời nhấn mạnh sự tự giác trong việc đạt được thành công.
Cụm từ "apply oneself to" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh Speaking và Writing để diễn tả sự cố gắng và cam kết trong việc thực hiện nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về sự cống hiến trong học tập hoặc công việc. Cụ thể, nó phản ánh nỗ lực cá nhân nhằm đạt được mục tiêu hoặc cải thiện kỹ năng, phù hợp với các chủ đề như giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp