Bản dịch của từ Appropriate to trong tiếng Việt
Appropriate to

Appropriate to (Adjective)
His attire was appropriate to the formal event.
Trang phục của anh ấy phù hợp với sự kiện trang trọng.
Her speech was appropriate to the young audience.
Bài phát biểu của cô ấy phù hợp với khán giả trẻ.
The music played was appropriate to the theme of the party.
Bản nhạc được phát phù hợp với chủ đề của buổi tiệc.
His casual attire was appropriate to the beach party.
Trang phục thoải mái phù hợp với buổi tiệc biển.
Using emojis in text messages is appropriate to modern communication.
Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc trong tin nhắn phù hợp với giao tiếp hiện đại.
Appropriate to (Preposition)
This dress is appropriate to wear to the wedding.
Chiếc váy này thích hợp để mặc trong đám cưới.
Her behavior was not appropriate to the formal event.
Hành vi của cô ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng.
It's important to choose a gift appropriate to the occasion.
Quan trọng là chọn một món quà phù hợp với dịp.
The dress was appropriate to the occasion.
Chiếc váy phù hợp với dịp.
His speech was appropriate to the audience's age group.
Bài phát biểu của anh ta phù hợp với độ tuổi của khán giả.
Từ "appropriate to" có nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp với một tình huống, mục đích hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể linh hoạt hơn trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh tính chất chính thức trong các văn bản hoặc bài diễn văn.
Từ "appropriate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appropriatus", một hình thức của động từ "appropriare", nghĩa là "đạt được" hoặc "chiếm đoạt". Trong ngữ cảnh đó, từ này biểu thị sự liên kết chặt chẽ giữa cái được chiếm đoạt và người chiếm đoạt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển thành "thích hợp" hoặc "phù hợp", phản ánh việc lựa chọn hoặc sử dụng một cái gì đó cho đúng mục đích hay hoàn cảnh hiện tại. Sự tiến hóa này cho thấy sự nhấn mạnh vào tính chính xác và sự phù hợp trong hành động hoặc quyết định.
Từ "appropriate to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu ứng viên thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả tính phù hợp của một hành động hoặc một quyết định trong một tình huống nhất định. Ngoài ra, "appropriate to" còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, pháp lý và kinh doanh để chỉ định sự phù hợp về mặt đạo đức, xã hội hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



