Bản dịch của từ Appropriated trong tiếng Việt
Appropriated

Appropriated (Verb)
Many activists appropriated funds for their own projects in 2022.
Nhiều nhà hoạt động đã chiếm đoạt quỹ cho dự án của họ vào năm 2022.
The community did not appropriate resources from local charities.
Cộng đồng không chiếm đoạt tài nguyên từ các tổ chức từ thiện địa phương.
Did the organization appropriate donations without permission last year?
Tổ chức có chiếm đoạt các khoản quyên góp mà không có sự cho phép năm ngoái không?
Dạng động từ của Appropriated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appropriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appropriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appropriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appropriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appropriating |
Họ từ
"Từ 'appropriated' là quá khứ phân từ của động từ 'appropriate', có nghĩa là chiếm đoạt hoặc sử dụng tài sản, ý tưởng của người khác mà không được phép. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'appropriated' thường được dùng trong văn phong chính thức, đặc biệt trong các lĩnh vực như luật pháp và nghiên cứu văn hóa. Sự nhấn mạnh và ngữ điệu khi phát âm cũng có thể có một vài khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này".
Từ "appropriated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appropriare", có nghĩa là "chiếm hữu" hay "lấy về". Trong đó, "ad-" có nghĩa là "về phía" và "proprius" có nghĩa là "thuộc về". Qua quá trình lịch sử, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. "Appropriated" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động thu chiếm tài nguyên hay văn hóa, thể hiện sự liên hệ giữa sự chiếm hữu và quyền sở hữu.
Từ "appropriated" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, mặc dù nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong Academic Reading và Listening, nơi các chủ đề về kinh tế hoặc văn hóa thường được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chiếm hữu tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh bản quyền hoặc văn hóa. Nó cũng có thể biểu thị hành động thu hút hoặc sử dụng một cái gì đó mà không có sự cho phép rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



