Bản dịch của từ Appropriative trong tiếng Việt
Appropriative

Appropriative (Adjective)
Her appropriative behavior towards other people's ideas caused conflict.
Hành vi chiếm đoạt của cô đối với ý tưởng của người khác gây xung đột.
The appropriative attitude of the company towards local culture raised concerns.
Thái độ chiếm đoạt của công ty đối với văn hóa địa phương gây lo ngại.
The appropriative nature of the project led to accusations of exploitation.
Bản chất chiếm đoạt của dự án dẫn đến cáo buộc khai thác.
Họ từ
Tính từ "appropriative" xuất phát từ động từ "appropriate", mang nghĩa chiếm hữu hoặc giành lấy một cái gì đó cho mục đích riêng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa để chỉ hành động lấy đi các yếu tố từ một nền văn hóa khác mà không có sự cho phép hoặc hiểu biết về nguồn gốc của chúng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "appropriative" có cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu và ngữ cảnh sử dụng, do ảnh hưởng bởi cách diễn đạt văn hóa đặc trưng của mỗi vùng.
Từ "appropriative" xuất phát từ gốc Latin "appropriare", có nghĩa là "chiếm hữu" hay "thu thập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt tài sản hoặc văn hóa từ các nguồn khác nhau. Hiện nay, "appropriative" thường được áp dụng trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật để mô tả việc sử dụng hoặc tái hiện các yếu tố văn hóa từ nhóm này bởi nhóm khác, thường gây tranh cãi về quyền sở hữu và danh tính văn hóa.
Từ "appropriative" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến nghệ thuật, văn hóa, và các vấn đề xã hội. Nó thường mô tả hành động chiếm đoạt hoặc sử dụng các yếu tố văn hóa hoặc nghệ thuật từ nhóm này mà không có sự đồng thuận. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự chiếm dụng văn hóa hoặc trong các cuộc hội thảo về bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



