Bản dịch của từ Apr trong tiếng Việt

Apr

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apr (Noun)

ˌeipˌiˌɑɹ
ˌeipˌiˌɑɹ
01

Một dải da dùng để mài dao cạo.

A strip of leather used for sharpening razors.

Ví dụ

The barber used an apr to sharpen his razor.

Người thợ cắt tóc đã sử dụng một chiếc tạp dề để mài dao cạo của mình.

She bought a new apr to keep her razor sharp.

Cô ấy đã mua một chiếc tạp dề mới để giữ cho dao cạo của mình luôn sắc bén.

The old apr was worn out from sharpening razors daily.

Những chiếc tạp dề cũ đã bị mòn do mài dao cạo hàng ngày.

Apr (Verb)

ˌeipˌiˌɑɹ
ˌeipˌiˌɑɹ
01

Làm sắc nét (dao cạo) bằng tạp dề.

To sharpen (a razor) with an apron.

Ví dụ

The barber would apr his razor before each shave.

Người thợ cắt tóc sẽ mài dao cạo của mình trước mỗi lần cạo râu.

He learned to apr his tools from his grandfather.

Anh ấy đã học cách tước dụng cụ của mình từ ông nội của mình.

She aprs her knives regularly to keep them sharp.

Cô ấy thường xuyên mài dao để giữ cho chúng sắc bén.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apr

Không có idiom phù hợp