Bản dịch của từ Aquafarming trong tiếng Việt

Aquafarming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquafarming (Noun)

əkˈæfɚmˌæfɨŋ
əkˈæfɚmˌæfɨŋ
01

Việc nuôi trồng thực vật hoặc động vật thủy sinh, đặc biệt là để lấy thực phẩm; nuôi trồng thủy sản.

The cultivation of aquatic plants or animals especially commercially for food aquaculture.

Ví dụ

Aquafarming is essential for sustainable food production in coastal communities.

Nuôi trồng thủy sản rất quan trọng cho sản xuất thực phẩm bền vững ở cộng đồng ven biển.

Aquafarming does not harm the environment when managed properly.

Nuôi trồng thủy sản không gây hại cho môi trường khi được quản lý đúng cách.

Is aquafarming a viable solution for food shortages in cities?

Liệu nuôi trồng thủy sản có phải là giải pháp khả thi cho tình trạng thiếu thực phẩm ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquafarming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquafarming

Không có idiom phù hợp