Bản dịch của từ Aquafarming trong tiếng Việt
Aquafarming

Aquafarming (Noun)
Việc nuôi trồng thực vật hoặc động vật thủy sinh, đặc biệt là để lấy thực phẩm; nuôi trồng thủy sản.
The cultivation of aquatic plants or animals especially commercially for food aquaculture.
Aquafarming is essential for sustainable food production in coastal communities.
Nuôi trồng thủy sản rất quan trọng cho sản xuất thực phẩm bền vững ở cộng đồng ven biển.
Aquafarming does not harm the environment when managed properly.
Nuôi trồng thủy sản không gây hại cho môi trường khi được quản lý đúng cách.
Is aquafarming a viable solution for food shortages in cities?
Liệu nuôi trồng thủy sản có phải là giải pháp khả thi cho tình trạng thiếu thực phẩm ở các thành phố không?
Aquafarming, hay còn gọi là nuôi trồng thuỷ sản, là quá trình nuôi dưỡng và sản xuất các loại sinh vật biển và nước ngọt như cá, tôm và rong biển, trong môi trường kiểm soát. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong British English, từ "aquaculture" thường được dùng hơn để chỉ việc nuôi trồng thuỷ sản nói chung, trong khi "aquafarming" thường được xem là một khía cạnh cụ thể hơn trong đó.
Từ "aquafarming" xuất phát từ tiếng Latinh "aqua", nghĩa là nước, và "farming" từ tiếng Anh, chỉ hoạt động canh tác. Thuật ngữ này, được sử dụng lần đầu vào những năm 1970, chỉ đến việc nuôi trồng thủy sản trong môi trường nước nhằm sản xuất thực phẩm và sản phẩm thương mại. Kết hợp giữa kỹ thuật nông nghiệp và sinh thái học nước, aquafarming phản ánh sự phát triển trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại, đáp ứng nhu cầu thực phẩm ngày càng tăng trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
"Aquafarming" (nuôi trồng thủy sản) là một thuật ngữ chuyên ngành thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Speaking, và Writing. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn. Aquafarming thường xuyên xuất hiện trong các buổi thuyết trình về phát triển kinh tế biển, thực phẩm sạch, và giải pháp cho sự cạn kiệt nguồn tài nguyên thủy sản tự nhiên.