Bản dịch của từ Aquarelle trong tiếng Việt

Aquarelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquarelle (Noun)

01

Kỹ thuật vẽ bằng màu nước mỏng, trong suốt (khác biệt với bột màu)

The technique of painting with thin transparent watercolours as distinct from gouache.

Ví dụ

She enjoys creating aquarelle paintings of landscapes for her art class.

Cô ấy thích tạo ra tranh aquarelle về cảnh đẹp cho lớp học nghệ thuật của mình.

Not everyone appreciates the delicate beauty of aquarelle artwork.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp tinh tế của nghệ thuật aquarelle.

Do you think aquarelle paintings are suitable for decorating modern homes?

Bạn có nghĩ rằng tranh aquarelle phù hợp để trang trí cho những ngôi nhà hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aquarelle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquarelle

Không có idiom phù hợp