Bản dịch của từ Aquatics trong tiếng Việt
Aquatics

Aquatics (Noun)
Aquatics are popular in summer camps for children like Camp Sunshine.
Môn thể thao dưới nước rất phổ biến trong các trại hè như Camp Sunshine.
Many schools do not offer aquatics programs for students this year.
Nhiều trường không cung cấp chương trình thể thao dưới nước cho học sinh năm nay.
Do you think aquatics should be included in school sports programs?
Bạn có nghĩ rằng môn thể thao dưới nước nên được đưa vào chương trình thể thao của trường không?
Dạng danh từ của Aquatics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aquatic | Aquatics |
Họ từ
"Aquatics" là thuật ngữ chỉ các hoạt động liên quan đến nước, bao gồm bơi lội, lặn và các môn thể thao nước khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aquaticus". Trong tiếng Anh, "aquatics" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các môn thể thao trong cộng đồng, trong khi ở Mỹ, nó còn được dùng để chỉ các chương trình giáo dục về bơi lội.
Từ "aquatics" xuất phát từ tiếng Latinh "aqua", có nghĩa là "nước". Nguyên gốc từ này liên quan đến tất cả những gì có liên quan đến nước, bao gồm sinh vật và hoạt động diễn ra trong môi trường nước. Trong tiếng Anh hiện đại, "aquatics" được sử dụng để chỉ các môn thể thao dưới nước cũng như các hoạt động thiên về nước, phản ánh vai trò quan trọng của nước trong sinh thái học và thể thao. Từ này đã dần được mở rộng để bao hàm các khía cạnh văn hóa và giải trí liên quan đến nước.
Từ "aquatics" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao dưới nước, môi trường biển và nghiên cứu sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các bài thi Nói liên quan đến sở thích thể thao. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật về sinh học, từ này được sử dụng để mô tả các loài sống trong môi trường nước, cho thấy sự hiện diện của nó trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



