Bản dịch của từ Polo trong tiếng Việt
Polo

Polo (Noun)
Trò chơi polo trên băng, một trong những trò chơi tiền thân của môn khúc côn cầu trên băng; một trò chơi tương tự được chơi trên băng hoặc trên sàn đã được chuẩn bị sẵn bởi những người chơi mang giày trượt.
The game of ice polo, one of the ancestors of ice hockey; a similar game played on the ice, or on a prepared floor, by players wearing skates.
Ice polo is a popular sport in cold regions.
Polo băng là một môn thể thao phổ biến ở các khu vực lạnh.
Players enjoy the fast-paced action of ice polo matches.
Các cầu thủ thích thú với những trận đấu nhanh chóng của polo băng.
Ice polo requires skillful skating and precise shooting techniques.
Polo băng đòi hỏi kỹ thuật trượt băng tài tình và kỹ thuật bắn chính xác.
(không đếm được) một trò chơi bóng trong đó hai đội chơi trên lưng ngựa sử dụng vồ cán dài để đẩy bóng dọc theo mặt đất và vào khung thành đối phương.
(uncountable) a ball game where two teams of players on horseback use long-handled mallets to propel the ball along the ground and into their opponent's goal.
She enjoys playing polo on weekends with her friends.
Cô ấy thích chơi bóng chày vào cuối tuần với bạn bè của mình.
The local club hosts a polo tournament every summer.
Câu lạc bộ địa phương tổ chức giải bóng chày mỗi mùa hè.
Polo matches are known for their elegance and competitive spirit.
Trận đấu bóng chày nổi tiếng với sự thanh lịch và tinh thần cạnh tranh.
She wore a polo to the polo match.
Cô ấy mặc một chiếc áo polo đến trận đấu polo.
The polo player's polo had his name embroidered on it.
Chiếc áo polo của cầu thủ polo có tên anh ấy được thêu trên đó.
At the social event, everyone was dressed in elegant polos.
Tại sự kiện xã hội, mọi người đều mặc những chiếc áo polo lịch lãm.
Họ từ
Polo là một môn thể thao đồng đội được chơi trên lưng ngựa, trong đó hai đội thi đấu nhằm ghi điểm bằng cách đánh quả bóng vào khung thành của đối phương. Môn thể thao này có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại và sau đó lan rộng ra toàn cầu. Trong tiếng Anh, "polo" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "polo" có thể ám chỉ đến loại áo thun có cổ, lấy cảm hứng từ trang phục của người chơi polo.
Từ "polo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Tạng "pulu", có nghĩa là "cái gậy" hay "cái que". Từ này vào Latin thông qua các ngôn ngữ miền Bắc Ấn Độ. Ban đầu, "polo" chỉ trò chơi cưỡi ngựa sử dụng gậy để ghi điểm bằng cách đánh bóng. Qua thời gian, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi để chỉ môn thể thao tương tự, duy trì tính kết nối giữa hình thức thể thao và công cụ thi đấu.
Từ "polo" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi đề cập đến môn thể thao cưỡi ngựa, hoặc trong thời trang với áo phông polo. Tại một số ngữ cảnh, nó có thể liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động giải trí thể thao, nhưng tần suất sử dụng vẫn thấp và chủ yếu nằm trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
