Bản dịch của từ Polo trong tiếng Việt

Polo

Noun [U/C]

Polo (Noun)

pˈoʊloʊ
pˈoʊloʊ
01

Trò chơi polo trên băng, một trong những trò chơi tiền thân của môn khúc côn cầu trên băng; một trò chơi tương tự được chơi trên băng hoặc trên sàn đã được chuẩn bị sẵn bởi những người chơi mang giày trượt.

The game of ice polo, one of the ancestors of ice hockey; a similar game played on the ice, or on a prepared floor, by players wearing skates.

Ví dụ

Ice polo is a popular sport in cold regions.

Polo băng là một môn thể thao phổ biến ở các khu vực lạnh.

Players enjoy the fast-paced action of ice polo matches.

Các cầu thủ thích thú với những trận đấu nhanh chóng của polo băng.

02

(không đếm được) một trò chơi bóng trong đó hai đội chơi trên lưng ngựa sử dụng vồ cán dài để đẩy bóng dọc theo mặt đất và vào khung thành đối phương.

(uncountable) a ball game where two teams of players on horseback use long-handled mallets to propel the ball along the ground and into their opponent's goal.

Ví dụ

She enjoys playing polo on weekends with her friends.

Cô ấy thích chơi bóng chày vào cuối tuần với bạn bè của mình.

The local club hosts a polo tournament every summer.

Câu lạc bộ địa phương tổ chức giải bóng chày mỗi mùa hè.

03

(đếm được) áo polo.

(countable) a polo shirt.

Ví dụ

She wore a polo to the polo match.

Cô ấy mặc một chiếc áo polo đến trận đấu polo.

The polo player's polo had his name embroidered on it.

Chiếc áo polo của cầu thủ polo có tên anh ấy được thêu trên đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polo

Không có idiom phù hợp