Bản dịch của từ Aquifer trong tiếng Việt
Aquifer
Aquifer (Noun)
The aquifer in California provides water for thousands of residents.
Tầng chứa nước ở California cung cấp nước cho hàng nghìn cư dân.
The depletion of the aquifer led to a water shortage in the region.
Sự cạn kiệt của tầng ngậm nước dẫn đến tình trạng thiếu nước trong khu vực.
Local farmers rely on the aquifer for irrigation of their crops.
Nông dân địa phương dựa vào tầng ngậm nước để tưới cho cây trồng của họ.
Họ từ
Thuật ngữ "aquifer" chỉ đến một tầng địa chất có khả năng chứa và truyền nước ngầm, thường là các lớp đá porosit hoặc cát. Aquifer đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước cho các hoạt động sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "aquifer" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách viết có thể thay đổi đôi chút trong văn cảnh cụ thể.
Từ "aquifer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "aqua" nghĩa là nước và "ferre" nghĩa là mang hoặc chứa. Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các tầng địa chất có khả năng chứa và truyền nước. Sự kết hợp giữa hai gốc từ Latinh phản ánh chức năng chủ yếu của aquifer trong việc cung cấp nước ngầm cho các hệ thống sinh thái và con người, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong quản lý tài nguyên nước hiện nay.
Từ "aquifer" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến môi trường và tài nguyên nước được bàn luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phát triển bền vững và quản lý nước. Tình huống phổ biến của từ này bao gồm việc thảo luận về nguồn cung cấp nước ngầm, bảo tồn và các chính sách quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp