Bản dịch của từ Aquifer trong tiếng Việt

Aquifer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquifer (Noun)

ˈækwəfəɹ
ˈækwəfɚ
01

Một khối đá thấm có thể chứa hoặc truyền nước ngầm.

A body of permeable rock which can contain or transmit groundwater.

Ví dụ

The aquifer in California provides water for thousands of residents.

Tầng chứa nước ở California cung cấp nước cho hàng nghìn cư dân.

The depletion of the aquifer led to a water shortage in the region.

Sự cạn kiệt của tầng ngậm nước dẫn đến tình trạng thiếu nước trong khu vực.

Local farmers rely on the aquifer for irrigation of their crops.

Nông dân địa phương dựa vào tầng ngậm nước để tưới cho cây trồng của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aquifer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquifer

Không có idiom phù hợp