Bản dịch của từ Arbitral trong tiếng Việt
Arbitral

Arbitral (Adjective)
The arbitral decision resolved the community's conflict over land use.
Quyết định trọng tài đã giải quyết xung đột về việc sử dụng đất.
The arbitral process did not satisfy all parties involved in the dispute.
Quy trình trọng tài không làm hài lòng tất cả các bên liên quan.
Is the arbitral ruling fair to both sides of the argument?
Liệu phán quyết trọng tài có công bằng cho cả hai bên tranh luận không?
Họ từ
Từ "arbitral" là một tính từ chỉ liên quan đến trọng tài, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả các quyết định, quy trình hoặc cơ quan trọng tài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "arbitral" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật và tài liệu thương mại quốc tế, thể hiện sự liên quan đến việc giải quyết tranh chấp qua trọng tài thay vì tòa án.
Từ "arbitral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arbitralis", xuất phát từ động từ "arbitrari", có nghĩa là "quyết định" hoặc "đánh giá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động của một trọng tài trong việc giải quyết tranh chấp. Hiện nay, "arbitral" được dùng để mô tả những quyết định hoặc quy trình liên quan đến trọng tài, phản ánh tính chất chính xác và công bằng trong các vụ tranh chấp pháp lý.
Từ “arbitral” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về luật pháp và giải quyết tranh chấp. Trong các văn bản học thuật, “arbitral” thường được sử dụng để chỉ những quy trình hoặc quyết định thuộc về trọng tài, tình huống phổ biến như trong thỏa thuận thương mại hoặc giải quyết tranh chấp quốc tế. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh.