Bản dịch của từ Arcadian trong tiếng Việt
Arcadian

Arcadian (Adjective)
Được trang bị mái vòm.
Furnished with arcades.
The new park features arcadian walkways for community gatherings and events.
Công viên mới có những lối đi kiểu arcadian cho các buổi họp mặt.
These arcadian spaces do not support large social events effectively.
Những không gian arcadian này không hỗ trợ tốt cho các sự kiện lớn.
Are the arcadian areas in the city suitable for family picnics?
Các khu vực arcadian trong thành phố có phù hợp cho các buổi dã ngoại gia đình không?
(văn học) tốt nhất là mộc mạc hoặc đồng quê.
Many writers describe an arcadian lifestyle in their social novels.
Nhiều nhà văn mô tả lối sống Arcadian trong tiểu thuyết xã hội.
The movie did not portray an arcadian view of rural life.
Bộ phim không mô tả một cái nhìn Arcadian về cuộc sống nông thôn.
Is the concept of an arcadian society realistic in modern times?
Khái niệm về một xã hội Arcadian có thực tế trong thời hiện đại không?
Liên quan đến trò chơi điện tử.
Pertaining to an arcade.
The arcadian atmosphere at the festival attracted many young people.
Không khí arcadian tại lễ hội thu hút nhiều bạn trẻ.
The city does not have enough arcadian spaces for social gatherings.
Thành phố không có đủ không gian arcadian cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any arcadian venues for our community events?
Có địa điểm arcadian nào cho các sự kiện cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "arcadian" xuất phát từ "Arcadia", một khu vực ở Hy Lạp cổ đại, biểu thị cho một nơi lý tưởng, yên bình và giản dị. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "arcadian" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên, đơn giản và cuộc sống nông thôn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng sắc thái biểu cảm có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa nơi nó được sử dụng.
Từ “arcadian” bắt nguồn từ tiếng Latin “Arcadia”, lấy từ tên một vùng đất trong thần thoại Hy Lạp, được coi là nơi lý tưởng của sự hòa bình và tự nhiên. Khu vực này thường được mô tả là nơi cư trú của các mục đồng sống trong sự giản dị và gần gũi với thiên nhiên. Ngày nay, “arcadian” ám chỉ những thứ mang tính chất lý tưởng, thanh bình, phản ánh mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên, từ đó thể hiện sự trân trọng cái đẹp trong đơn giản và thuần khiết.
Từ "arcadian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức mà nhiều khả năng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn học, thiên nhiên hoặc triết học. Từ này thường mang nghĩa miêu tả một cuộc sống giản dị, yên bình, thường liên quan đến những vùng nông thôn lý tưởng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp