Bản dịch của từ Archduchess trong tiếng Việt

Archduchess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archduchess (Noun)

ˈɑɹtʃdˈʌtʃɪs
ˈɑɹtʃdˈʌtʃɪs
01

Vợ hoặc góa phụ của một đại công tước.

The wife or widow of an archduke.

Ví dụ

The archduchess attended the charity gala in Vienna last Saturday.

Nữ công tước đã tham dự buổi gala từ thiện ở Vienna thứ Bảy vừa qua.

The archduchess does not often appear in public events.

Nữ công tước không thường xuất hiện trong các sự kiện công cộng.

Did the archduchess support the social reform initiatives in 2022?

Nữ công tước có ủng hộ các sáng kiến cải cách xã hội năm 2022 không?

02

Con gái của hoàng đế áo.

A daughter of the emperor of austria.

Ví dụ

The archduchess attended the social gala in Vienna last Saturday.

Nữ công tước đã tham dự buổi tiệc xã hội ở Vienna thứ Bảy vừa qua.

The archduchess did not participate in the social event this year.

Nữ công tước đã không tham gia sự kiện xã hội năm nay.

Did the archduchess enjoy the social gathering at the palace?

Nữ công tước có thích buổi họp mặt xã hội tại cung điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archduchess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archduchess

Không có idiom phù hợp