Bản dịch của từ Archduchess trong tiếng Việt
Archduchess

Archduchess (Noun)
The archduchess attended the charity gala in Vienna last Saturday.
Nữ công tước đã tham dự buổi gala từ thiện ở Vienna thứ Bảy vừa qua.
The archduchess does not often appear in public events.
Nữ công tước không thường xuất hiện trong các sự kiện công cộng.
Did the archduchess support the social reform initiatives in 2022?
Nữ công tước có ủng hộ các sáng kiến cải cách xã hội năm 2022 không?
The archduchess attended the social gala in Vienna last Saturday.
Nữ công tước đã tham dự buổi tiệc xã hội ở Vienna thứ Bảy vừa qua.
The archduchess did not participate in the social event this year.
Nữ công tước đã không tham gia sự kiện xã hội năm nay.
Did the archduchess enjoy the social gathering at the palace?
Nữ công tước có thích buổi họp mặt xã hội tại cung điện không?
Họ từ
Từ "archduchess" (công chúa đại vương) chỉ đến một nữ hoàng hoặc quý tộc cấp cao, đặc biệt trong văn hóa châu Âu, liên quan đến gia đình hoàng gia Áo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử và phân cấp xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác biệt, với ngữ điệu và nhấn âm khác nhau.
Từ "archduchess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "archidux", trong đó "archi" nghĩa là "đứng đầu" và "dux" có nghĩa là "người lãnh đạo" hay "hoàng đế". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong lịch sử châu Âu để chỉ những người phụ nữ trong dòng dõi hoàng gia, cụ thể là vợ của các archduke. Sự kết hợp này phản ánh sự cao quý và quyền lực trong tầng lớp xã hội, duy trì cho đến ngày nay khi từ này chỉ những nữ quý tộc trong các gia tộc hoàng gia như gia tộc Habsburg.
Từ "archduchess" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất lịch sử và xã hội của từ này, liên quan đến giới quý tộc ở châu Âu. Trong ngữ cảnh khác, "archduchess" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc văn hóa liên quan đến các triều đại, như Habsburg, và trong văn học, phim ảnh tái hiện quá khứ quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp