Bản dịch của từ Archduke trong tiếng Việt
Archduke

Archduke (Noun)
The archduke attended the royal ball with his family.
Vị công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.
The archduke's palace was a symbol of wealth and power.
Cung điện của vị công tước là biểu tượng của giàu có và quyền lực.
The archduke's coronation ceremony was a grand event in society.
Lễ đăng quang của vị công tước là một sự kiện lớn lao trong xã hội.
Họ từ
Từ "archduke" chỉ một vị hoàng thân cấp cao trong chế độ quân chủ, thường được sử dụng để chỉ các con trai hoặc con gái của một vị vua hoặc hoàng đế. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử của Đế chế Áo-Hung, nơi "archduke" có nghĩa là người kế thừa ngai vàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, đặc biệt về âm tiết và nhấn âm.
Từ "archduke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "archidux", trong đó "archi-" có nghĩa là "trên" hoặc "cao hơn", và "dux" có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "tướng quân". Khái niệm này xuất hiện trong bối cảnh phong kiến châu Âu, đặc biệt tại Đế quốc Áo, để chỉ những thành viên cao cấp trong dòng họ hoàng gia. Ngày nay, "archduke" chỉ về chức vụ cao cấp hơn công tước, phản ánh vai trò lãnh đạo và địa vị trong hệ thống quý tộc.
Từ "archduke" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường liên quan đến ngữ cảnh lịch sử và chính trị cụ thể của châu Âu, đặc biệt là trong các chủ đề về quý tộc và hoàng gia. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu lịch sử, văn hóa, hoặc trong các tác phẩm văn học để chỉ người đứng đầu một nhánh hoàng tộc. Hơn nữa, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự kiện như vụ ám sát Archduke Franz Ferdinand, nguyên nhân gây ra Thế chiến thứ nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp