Bản dịch của từ Archduke trong tiếng Việt

Archduke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archduke (Noun)

ˈɑɹtʃdˈuk
ˈɑɹtʃduk
01

Một công tước trưởng, đặc biệt (trước đây) là con trai của hoàng đế áo.

A chief duke in particular formerly the son of the emperor of austria.

Ví dụ

The archduke attended the royal ball with his family.

Vị công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.

The archduke's palace was a symbol of wealth and power.

Cung điện của vị công tước là biểu tượng của giàu có và quyền lực.

The archduke's coronation ceremony was a grand event in society.

Lễ đăng quang của vị công tước là một sự kiện lớn lao trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archduke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archduke

Không có idiom phù hợp