Bản dịch của từ Archenemy trong tiếng Việt

Archenemy

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archenemy (Noun)

ˈɑɹtʃˈɛnəmi
ˈɑɹtʃˈɛnəmi
01

Kẻ thù chính.

A chief enemy.

Ví dụ

In high school, John became my archenemy during debates.

Trong trường trung học, John trở thành kẻ thù chính của tôi trong các cuộc tranh luận.

My archenemy, Sarah, never agrees with my opinions.

Kẻ thù chính của tôi, Sarah, không bao giờ đồng ý với ý kiến của tôi.

Is Mark your archenemy in the social media world?

Mark có phải là kẻ thù chính của bạn trong thế giới mạng xã hội không?

Archenemy (Idiom)

ˈɑr.tʃə.nə.mi
ˈɑr.tʃə.nə.mi
01

Một người cực kỳ thù địch hoặc phản đối một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who is extremely hostile or opposed to someone or something.

Ví dụ

Social media can be an archenemy to real-life friendships.

Mạng xã hội có thể là kẻ thù lớn nhất của tình bạn thực sự.

Many believe that isolation is not an archenemy of social interaction.

Nhiều người tin rằng sự cô lập không phải là kẻ thù lớn nhất của tương tác xã hội.

Is technology the archenemy of genuine human connection?

Công nghệ có phải là kẻ thù lớn nhất của kết nối con người chân thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archenemy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archenemy

Không có idiom phù hợp