Bản dịch của từ Archeological trong tiếng Việt
Archeological

Archeological (Adjective)
The archeological findings in Vietnam reveal ancient human societies' lifestyles.
Những phát hiện khảo cổ ở Việt Nam tiết lộ lối sống của xã hội cổ đại.
The museum does not display any archeological artifacts from the ancient city.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ hiện vật khảo cổ nào từ thành phố cổ.
Are there any archeological sites near your hometown worth visiting?
Có địa điểm khảo cổ nào gần quê bạn đáng để thăm không?
Họ từ
Từ "archeological" (còn viết là "archaeological" trong Anh Anh) liên quan đến lĩnh vực khảo cổ học, nghiên cứu các nền văn minh và văn hóa thông qua di tích và di vật. Phiên bản Anh Mỹ "archaeological" thường được sử dụng rộng rãi hơn và được chấp nhận trong văn viết. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, "archaeological" trong Anh Anh thường nhấn âm khác so với "archeological" trong ngữ cảnh Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật và bảo tồn di sản văn hóa.
Từ "archeological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arkhaios", có nghĩa là "cổ xưa", và "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Tiếng Latin cũng đã tiếp nhận từ này với dạng "archaeologia". Từ thế kỷ 19, "archeological" được sử dụng để chỉ hoạt động nghiên cứu các di tích và biểu hiện văn hóa cổ, nhằm khám phá và hiểu biết về lịch sử nhân loại. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự phát triển của lĩnh vực khảo cổ học, đánh dấu sự chú trọng vào phương pháp khoa học trong việc khám phá quá khứ.
Từ "archeological" (hay "archaeological") có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến văn hóa và lịch sử. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc nghiên cứu liên quan đến khai thác và phân tích di tích cổ. Trong đời sống hàng ngày, nó xuất hiện trong các tình huống thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa hoặc trong các cuộc hội thảo liên quan đến các phát hiện khảo cổ.