Bản dịch của từ Archeological trong tiếng Việt

Archeological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archeological (Adjective)

ɑɹkiəlˈɑdʒɪkl
ɑɹkiəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến việc nghiên cứu các xã hội loài người trong quá khứ, đặc biệt là thông qua việc phân tích văn hóa vật chất và hiện vật của họ.

Related to the study of past human societies especially through the analysis of their material culture and artifacts.

Ví dụ

The archeological findings in Vietnam reveal ancient human societies' lifestyles.

Những phát hiện khảo cổ ở Việt Nam tiết lộ lối sống của xã hội cổ đại.

The museum does not display any archeological artifacts from the ancient city.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ hiện vật khảo cổ nào từ thành phố cổ.

Are there any archeological sites near your hometown worth visiting?

Có địa điểm khảo cổ nào gần quê bạn đáng để thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archeological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archeological

Không có idiom phù hợp