Bản dịch của từ Archimedes trong tiếng Việt

Archimedes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archimedes (Noun)

ɑɹkəmˈidiz
ɑɹkəmˈidiz
01

Nhà toán học, nhà vật lý và nhà phát minh người hy lạp, người đã xây dựng các nguyên lý cơ học và thủy tĩnh học. ông đã phát minh ra máy bơm xoắn ốc và nguyên lý của archimedes được cho là nhờ ông.

Greek mathematician physicist and inventor who formulated the principles of mechanics and hydrostatics he invented the spiral pump and archimedes principle is attributed to him.

Ví dụ

Archimedes was a brilliant mathematician in ancient Greek society.

Archimedes là một nhà toán học xuất sắc trong xã hội Hy Lạp cổ đại.

Many people do not know Archimedes invented the spiral pump.

Nhiều người không biết Archimedes đã phát minh ra bơm xoắn ốc.

Did Archimedes influence modern engineering and physics significantly?

Liệu Archimedes có ảnh hưởng đáng kể đến kỹ thuật và vật lý hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archimedes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archimedes

Không có idiom phù hợp