Bản dịch của từ Architectural ornament trong tiếng Việt

Architectural ornament

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architectural ornament (Noun)

ˌɑɹkətˈɛktʃɚəl ˈɔɹnəmənt
ˌɑɹkətˈɛktʃɚəl ˈɔɹnəmənt
01

Một chi tiết hoặc tính năng trang trí được sử dụng để tô điểm các bộ phận của tòa nhà hoặc công trình.

A decorative detail or feature used to embellish parts of a building or structure.

Ví dụ

The city hall features beautiful architectural ornaments from the 19th century.

Tòa thị chính có những đồ trang trí kiến trúc đẹp từ thế kỷ 19.

Many modern buildings lack architectural ornaments that enhance their appearance.

Nhiều tòa nhà hiện đại thiếu những đồ trang trí kiến trúc làm đẹp diện mạo.

Do you think architectural ornaments improve the social value of buildings?

Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí kiến trúc nâng cao giá trị xã hội của các tòa nhà không?

Architectural ornament (Idiom)

01

Một chi tiết hoặc tính năng kiến trúc được sử dụng cho mục đích trang trí.

An architectural detail or feature that is used for decorative purposes.

Ví dụ

The city’s new library has beautiful architectural ornaments on its facade.

Thư viện mới của thành phố có những đồ trang trí kiến trúc đẹp ở mặt tiền.

The park did not include any architectural ornaments in its design.

Công viên không bao gồm bất kỳ đồ trang trí kiến trúc nào trong thiết kế.

Do you think architectural ornaments enhance a building's social value?

Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí kiến trúc nâng cao giá trị xã hội của một tòa nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/architectural ornament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Architectural ornament

Không có idiom phù hợp