Bản dịch của từ Architectural ornament trong tiếng Việt
Architectural ornament

Architectural ornament (Noun)
The city hall features beautiful architectural ornaments from the 19th century.
Tòa thị chính có những đồ trang trí kiến trúc đẹp từ thế kỷ 19.
Many modern buildings lack architectural ornaments that enhance their appearance.
Nhiều tòa nhà hiện đại thiếu những đồ trang trí kiến trúc làm đẹp diện mạo.
Do you think architectural ornaments improve the social value of buildings?
Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí kiến trúc nâng cao giá trị xã hội của các tòa nhà không?
Architectural ornament (Idiom)
Một chi tiết hoặc tính năng kiến trúc được sử dụng cho mục đích trang trí.
An architectural detail or feature that is used for decorative purposes.
The city’s new library has beautiful architectural ornaments on its facade.
Thư viện mới của thành phố có những đồ trang trí kiến trúc đẹp ở mặt tiền.
The park did not include any architectural ornaments in its design.
Công viên không bao gồm bất kỳ đồ trang trí kiến trúc nào trong thiết kế.
Do you think architectural ornaments enhance a building's social value?
Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí kiến trúc nâng cao giá trị xã hội của một tòa nhà không?
Thuật ngữ "ornament kiến trúc" chỉ những yếu tố trang trí được sử dụng trong thiết kế và xây dựng công trình kiến trúc, nhằm tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ và thể hiện phong cách nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ "architectural ornament" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh và phong cách thiết kế, với trọng tâm thường là chức năng trang trí hơn là chỉ tính thẩm mỹ.
Từ "ornament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ornamentum", có nghĩa là sự trang trí hay vật trang trí. Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố trang trí trong kiến trúc, nhằm làm tăng giá trị thẩm mỹ cho các công trình. Các họa tiết và hình thức trang trí này không chỉ có chức năng mỹ thuật mà còn thể hiện tư tưởng nghệ thuật của từng thời kỳ, kết nối giữa văn hóa và kỹ thuật xây dựng.
Thuật ngữ "architectural ornament" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, ngoại trừ trong các bài viết hoặc nói về chủ đề kiến trúc, nếu có liên quan đến việc phân tích thiết kế hoặc nghệ thuật. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật để mô tả các yếu tố trang trí bổ sung cho các công trình, như điêu khắc, phù điêu hoặc các yếu tố trang trí khác. Việc sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến các thảo luận về thẩm mỹ, sự phong phú và tính năng của các cấu trúc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp