Bản dịch của từ Armbar trong tiếng Việt
Armbar

Armbar (Noun)
He applied an armbar to his opponent during the social event.
Anh ta áp dụng một cú armbar cho đối thủ của mình trong sự kiện xã hội.
The armbar submission move was executed perfectly at the social gathering.
Cú động tác nộp armbar đã được thực hiện hoàn hảo tại buổi tụ tập xã hội.
She demonstrated the armbar technique to the attendees of the social function.
Cô ấy đã thể hiện kỹ thuật armbar cho những người tham dự sự kiện xã hội.
"Armbar" là một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao võ thuật, đặc biệt là Brazilian Jiu-Jitsu và MMA, để chỉ một kỹ thuật khóa tay nhằm kiểm soát hoặc buộc đối phương phải bỏ cuộc. Kỹ thuật này chủ yếu tập trung vào khớp khuỷu tay của đối thủ. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "armbar" với cách phát âm và viết giống nhau, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao.
Từ "armbar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "arm" (cánh tay) và "bar" (thanh). "Arm" xuất phát từ tiếng Old English "earm", có liên quan đến tiếng Đức cổ và tiếng Hà Lan, đồng nghĩa với cánh tay. "Bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", biểu trưng cho một vật thể phẳng và dài. Trong ngữ cảnh thể thao, "armbar" mô tả một kỹ thuật khóa cánh tay trong các môn võ thuật, thể hiện sự kết hợp giữa định nghĩa nguyên thủy và sự áp dụng hiện đại trong việc kiểm soát đối thủ.
Từ "armbar" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến môn thể thao võ thuật, đặc biệt là Brazilian Jiu-Jitsu và MMA. Trong các tình huống thông thường, "armbar" được sử dụng khi mô tả một kỹ thuật khóa tay nhằm kiểm soát đối thủ và gây áp lực lên khớp khuỷu tay. Do đó, từ này chiếm ưu thế trong ngữ cảnh thể thao và các cuộc thảo luận về chiến thuật chiến đấu, nhưng hiếm khi gặp trong văn viết hoặc nói tiếng Anh chung.