Bản dịch của từ Armbar trong tiếng Việt
Armbar
Noun [U/C]
Armbar (Noun)
ˈɑɹmbɚ
ˈɑɹmbɚ
Ví dụ
He applied an armbar to his opponent during the social event.
Anh ta áp dụng một cú armbar cho đối thủ của mình trong sự kiện xã hội.
The armbar submission move was executed perfectly at the social gathering.
Cú động tác nộp armbar đã được thực hiện hoàn hảo tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Armbar
Không có idiom phù hợp