Bản dịch của từ Army personnel trong tiếng Việt
Army personnel

Army personnel (Noun)
Lực lượng quân sự bao gồm binh lính, sĩ quan, v.v.
Military forces comprising soldiers officers etc.
The army personnel helped during the flood relief efforts in Houston.
Nhân viên quân đội đã giúp đỡ trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt ở Houston.
Not all army personnel are trained for disaster response situations.
Không phải tất cả nhân viên quân đội đều được đào tạo cho tình huống ứng phó thảm họa.
How does army personnel support local communities during emergencies?
Nhân viên quân đội hỗ trợ cộng đồng địa phương trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?
Army personnel (Noun Countable)
Một cá nhân phục vụ trong một tổ chức quân sự.
An individual serving in a military organization.
The army personnel assisted in disaster relief after Hurricane Katrina.
Nhân viên quân đội đã hỗ trợ cứu trợ sau cơn bão Katrina.
Many army personnel do not receive enough mental health support.
Nhiều nhân viên quân đội không nhận được đủ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Do army personnel receive training in first aid during their service?
Nhân viên quân đội có nhận được đào tạo sơ cứu trong thời gian phục vụ không?
Thuật ngữ "army personnel" chỉ những cá nhân phục vụ trong quân đội, tham gia vào các hoạt động quân sự, bao gồm cả hành chính và chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh quân sự để chỉ các thành viên của lực lượng vũ trang. Ở Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu tương tự, nhưng có thể thường được thay thế bằng "military personnel" trong một số ngữ cảnh. Dù vậy, cả hai đều mang ý nghĩa tương đồng và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết tình huống.
Thuật ngữ "army personnel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", có nghĩa là "thuộc về một người" (từ "persona" nghĩa là nhân cách hay người). Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức quân đội. Ngày nay, "army personnel" chỉ những cá nhân phục vụ trong quân đội, biểu thị sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của họ trong bảo vệ đất nước.
Từ "army personnel" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề như quân sự, an ninh và tình hình chính trị. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường đề cập đến lực lượng quân đội, bao gồm những người phục vụ tại các vị trí khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo, tin tức về sự tham gia của quân đội trong các hoạt động nhân đạo và bảo vệ an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp