Bản dịch của từ Army personnel trong tiếng Việt

Army personnel

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Army personnel (Noun)

ˈɑɹmi pɝˌsənˈɛl
ˈɑɹmi pɝˌsənˈɛl
01

Lực lượng quân sự bao gồm binh lính, sĩ quan, v.v.

Military forces comprising soldiers officers etc.

Ví dụ

The army personnel helped during the flood relief efforts in Houston.

Nhân viên quân đội đã giúp đỡ trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt ở Houston.

Not all army personnel are trained for disaster response situations.

Không phải tất cả nhân viên quân đội đều được đào tạo cho tình huống ứng phó thảm họa.

How does army personnel support local communities during emergencies?

Nhân viên quân đội hỗ trợ cộng đồng địa phương trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?

Army personnel (Noun Countable)

ˈɑɹmi pɝˌsənˈɛl
ˈɑɹmi pɝˌsənˈɛl
01

Một cá nhân phục vụ trong một tổ chức quân sự.

An individual serving in a military organization.

Ví dụ

The army personnel assisted in disaster relief after Hurricane Katrina.

Nhân viên quân đội đã hỗ trợ cứu trợ sau cơn bão Katrina.

Many army personnel do not receive enough mental health support.

Nhiều nhân viên quân đội không nhận được đủ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Do army personnel receive training in first aid during their service?

Nhân viên quân đội có nhận được đào tạo sơ cứu trong thời gian phục vụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/army personnel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Army personnel

Không có idiom phù hợp