Bản dịch của từ Aromatized trong tiếng Việt

Aromatized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aromatized (Verb)

ɚˈɑmətəzˌeɪts
ɚˈɑmətəzˌeɪts
01

Để thêm một chất vào thực phẩm hoặc đồ uống để cải thiện hương vị của nó.

To add a substance to food or drink to improve its flavor.

Ví dụ

Many restaurants aromatized their dishes with local herbs and spices.

Nhiều nhà hàng đã thêm hương liệu cho món ăn bằng thảo mộc địa phương.

They did not aromatize the drinks at the social event last week.

Họ không thêm hương liệu cho đồ uống tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did the chef aromatize the soup with garlic and onions?

Đầu bếp đã thêm hương liệu cho súp bằng tỏi và hành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aromatized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromatized

Không có idiom phù hợp