Bản dịch của từ Aromatized trong tiếng Việt
Aromatized

Aromatized (Verb)
Many restaurants aromatized their dishes with local herbs and spices.
Nhiều nhà hàng đã thêm hương liệu cho món ăn bằng thảo mộc địa phương.
They did not aromatize the drinks at the social event last week.
Họ không thêm hương liệu cho đồ uống tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the chef aromatize the soup with garlic and onions?
Đầu bếp đã thêm hương liệu cho súp bằng tỏi và hành chưa?
Họ từ
Từ "aromatized" được sử dụng để chỉ sự bổ sung hương vị hoặc mùi thơm cho một sản phẩm, thường liên quan đến thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, "aromatized" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực đồ uống, chẳng hạn như rượu vang có hương liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên từ "flavored" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, về cơ bản, cả hai từ đều nhận được sự công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Từ "aromatized" xuất phát từ gốc Latin "aroma", có nghĩa là hương thơm hoặc mùi thơm. Trong tiếng Hy Lạp, "aroma" cũng được dùng để chỉ các mùi vị dễ chịu. Lịch sử của từ này liên quan đến các quá trình chế biến thực phẩm và đồ uống, nơi việc khứu giác được nâng cao thông qua việc thêm các thành phần tự nhiên. Ngày nay, "aromatized" thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để chỉ những sản phẩm đã được gia vị hoặc tăng cường hương vị, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về mùi thơm.
Từ "aromatized" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng. Trong Writing và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và đồ uống, nhưng vẫn không phổ biến. Trong ngữ cảnh chung, "aromatized" thường được dùng trong ngành thực phẩm để chỉ các sản phẩm như rượu, trà hoặc đồ uống có hương vị được thêm vào. Sự sử dụng từ này có xu hướng nằm trong các bài viết, nghiên cứu về ẩm thực hoặc quảng cáo thực phẩm.