Bản dịch của từ Arose trong tiếng Việt
Arose
Arose (Verb)
(bây giờ thông tục và không chuẩn) phân từ quá khứ của phát sinh.
Now colloquial and nonstandard past participle of arise.
Disagreements arose during the community meeting.
Sự không đồng ý đã nảy sinh trong cuộc họp cộng đồng.
Issues arose when discussing the social welfare program.
Vấn đề đã nảy sinh khi thảo luận về chương trình phúc lợi xã hội.
Concerns arose about the impact of the new policy.
Lo ngại đã nảy sinh về tác động của chính sách mới.
Arose tensions between the two communities.
Nảy sinh căng thẳng giữa hai cộng đồng.
Issues arose during the public debate.
Vấn đề nảy sinh trong cuộc tranh luận công cộng.
Disagreements arose over the new policies.
Sự bất đồng nảy sinh về các chính sách mới.
Dạng động từ của Arose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Họ từ
"Arise" là động từ có nghĩa là xuất hiện, xảy ra hoặc đứng dậy. Từ này có dạng quá khứ đơn là "arose". Trong tiếng Anh, "arose" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh rõ ràng hơn các âm tiết so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "arose" có nguồn gốc từ động từ "arise", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "arisen", với gốc La tinh "orior", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". "Orior" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự xuất hiện hoặc bắt đầu một điều gì đó mới mẻ. Sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian của "arise" và "arose" phản ánh khái niệm về sự khởi đầu hoặc làm cho một điều gì đó trở nên hiện hữu, mà ngày nay vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "arose" là hình thức quá khứ của động từ "arise" và thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá phổ biến trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc trình bày các vấn đề hay tình huống mới phát sinh. Ngoài ra, "arose" cũng thường được sử dụng trong văn bản lịch sử, nghiên cứu khoa học, và phân tích xã hội để mô tả sự xuất hiện của các hiện tượng hoặc vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp