Bản dịch của từ Arrière guard trong tiếng Việt

Arrière guard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrière guard (Noun)

ɚˈaɪɚɡəd
ɚˈaɪɚɡəd
01

Phần hậu phương của quân đội hoặc nhóm.

The rear part of an army or group.

Ví dụ

The arrière guard protected the group from any potential threats.

Bộ arrière guard bảo vệ nhóm khỏi bất kỳ mối đe dọa nào.

The arrière guard ensured the safety of the army during the retreat.

Bộ arrière guard đảm bảo an toàn cho quân đội trong quá trình rút lui.

The arrière guard was responsible for maintaining order at the back.

Bộ arrière guard chịu trách nhiệm duy trì trật tự ở phía sau.

02

Những người ở phía sau hoặc ở vị trí phòng thủ.

Those in the rear or in a defensive position.

Ví dụ

The arrière guard of the community ensured safety for all.

Người bảo vệ phía sau của cộng đồng đảm bảo an toàn cho tất cả.

The arrière guard organized charity events for the needy.

Người bảo vệ phía sau tổ chức sự kiện từ thiện cho người nghèo.

In times of crisis, the arrière guard provided crucial support.

Trong thời gian khủng hoảng, người bảo vệ phía sau cung cấp hỗ trợ quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arrière guard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrière guard

Không có idiom phù hợp