Bản dịch của từ Arrière guard trong tiếng Việt
Arrière guard
Arrière guard (Noun)
The arrière guard protected the group from any potential threats.
Bộ arrière guard bảo vệ nhóm khỏi bất kỳ mối đe dọa nào.
The arrière guard ensured the safety of the army during the retreat.
Bộ arrière guard đảm bảo an toàn cho quân đội trong quá trình rút lui.
The arrière guard was responsible for maintaining order at the back.
Bộ arrière guard chịu trách nhiệm duy trì trật tự ở phía sau.
The arrière guard of the community ensured safety for all.
Người bảo vệ phía sau của cộng đồng đảm bảo an toàn cho tất cả.
The arrière guard organized charity events for the needy.
Người bảo vệ phía sau tổ chức sự kiện từ thiện cho người nghèo.
In times of crisis, the arrière guard provided crucial support.
Trong thời gian khủng hoảng, người bảo vệ phía sau cung cấp hỗ trợ quan trọng.
"Arrière guard" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm bảo vệ phần sau trong một đội quân hoặc một nhóm. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này cũng có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ những yếu tố giữ cho một tổ chức hay nhóm vững chắc từ phía sau. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với thuật ngữ này, nhưng trong văn viết, đặc biệt trong các tài liệu quân sự, có thể thấy sự xuất hiện của cách viết này trong cả hai hình thức.
Từ "arrière guard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "arrière" có nghĩa là phía sau, và "guard" xuất phát từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ward". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ nhóm quân theo sau để bảo vệ phía sau trong chiến đấu. Ngày nay, "arrière guard" được sử dụng để chỉ những người, ý tưởng, hay phương pháp đã lỗi thời, không bắt kịp thời đại, phản ánh sự kháng cự trước sự thay đổi.
Từ "arrière guard" là một thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, thường chỉ về sự bảo vệ và phòng thủ phía sau các lực lượng chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chiến lược quân sự hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này còn có thể thấy trong các văn bản tìm hiểu về chính trị hoặc phân tích lỗi thời của các chiến thuật quân sự trong các bối cảnh học thuật.