Bản dịch của từ Arrogating trong tiếng Việt
Arrogating

Arrogating (Verb)
Lấy hoặc yêu cầu một cái gì đó mà không có lý do chính đáng; phù hợp.
The politician is arrogating power without any legal justification.
Chính trị gia đang chiếm đoạt quyền lực mà không có lý do hợp pháp.
They are not arrogating the community's resources for personal gain.
Họ không chiếm đoạt tài nguyên của cộng đồng để thu lợi cá nhân.
Are leaders arrogating authority without consulting the public?
Liệu các nhà lãnh đạo có đang chiếm đoạt quyền lực mà không tham khảo ý kiến công chúng?
Dạng động từ của Arrogating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arrogating |
Họ từ
Từ "arrogating" có nguồn gốc từ động từ "arrogate", có nghĩa là chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản một cách trái phép. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự cho mình quyền hoặc quyền lực mà không có sự cho phép. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "arrogating" đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, từ này có thể mang hàm ý chính trị nhiều hơn so với việc sử dụng ở Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong khái niệm cá nhân.
Từ "arrogating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "arrogar" có nghĩa là "yêu cầu một cách tự mãn". Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "ad-" (đến) và động từ "rogare" (hỏi hoặc yêu cầu). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động chiếm hữu hay tự quyền tuyên bố quyền lực mà không có sự cho phép hợp lệ. Hiện nay, "arrogating" chỉ việc cưỡng chế hay tự bản thân khẳng định quyền mà không có cơ sở hợp pháp, phản ánh bản chất tự mãn ban đầu của nó.
Từ "arrogating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và các bài viết phê phán, trong bối cảnh mô tả hành vi chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản một cách không công bằng. Từ này thường sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết chính trị, đạo đức và xã hội, thể hiện thái độ không tán thành đối với các hành động thiếu chính đáng.