Bản dịch của từ Arson trong tiếng Việt
Arson

Arson (Noun)
Arson is a serious crime that endangers lives and properties.
Phóng hỏa là một tội phạm nghiêm trọng đe doạ tính mạng và tài sản.
The police are investigating a case of arson in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra một vụ phóng hỏa trong khu phố.
The community came together to prevent further incidents of arson.
Cộng đồng đoàn kết để ngăn chặn các vụ phóng hỏa tiếp theo.
Dạng danh từ của Arson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arson | Arsons |
Kết hợp từ của Arson (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attempted arson Cố ý phóng hỏa | The suspect was arrested for attempted arson in the neighborhood. Nghi phạm đã bị bắt vì cố tình đốt phá ở khu phố. |
Họ từ
Arson là hành vi cố ý gây ra hỏa hoạn, thường nhằm mục đích hủy hoại tài sản hoặc gây nguy hiểm cho tính mạng con người. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuật ngữ này có thể được mở rộng để bao gồm các động cơ như bảo hiểm hoặc báo thù. Trong cả hai phiên bản, arson là một tội phạm nghiêm trọng và có hình phạt nặng nề.
Từ "arson" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arsonem", có nghĩa là "ngọn lửa" hoặc "hỏa hoạn", từ động từ "ardeo", nghĩa là "cháy" hoặc "thiêu đốt". Từ thế kỷ 14, "arson" đã được sử dụng để chỉ hành vi cố ý gây hỏa hoạn với mục đích phá hoại hoặc gây thiệt hại. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất nghiêm trọng của hành vi này trong bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "arson" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến pháp luật hoặc an ninh. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi cố ý đốt cháy tài sản, thường nhằm mục đích phá hoại hoặc thu lợi bất chính. Việc hiểu rõ về "arson" có thể hữu ích trong các cuộc thảo luận về an toàn công cộng và trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp