Bản dịch của từ Arson trong tiếng Việt

Arson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arson(Noun)

ˈɑɹsn̩
ˈɑɹsn̩
01

Tội cố ý đốt tài sản.

The criminal act of deliberately setting fire to property.

Ví dụ
Arson is a serious crime that endangers lives and properties.Phóng hỏa là một tội phạm nghiêm trọng đe doạ tính mạng và tài sản.
The police are investigating a case of arson in the neighborhood.Cảnh sát đang điều tra một vụ phóng hỏa trong khu phố.

Kết hợp từ của Arson (Noun)

CollocationVí dụ

Attempted arson

Cố ý phóng hỏa

The suspect was arrested for attempted arson in the neighborhood.

Nghi phạm đã bị bắt vì cố tình đốt phá ở khu phố.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.