Bản dịch của từ Artichoke trong tiếng Việt

Artichoke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artichoke (Noun)

ˈɑɹtɪtʃˌoʊk
ˈɑɹtɪtʃˌoʊk
01

Một loại cây châu âu giống cây kế, được trồng để lấy đầu hoa lớn.

A european plant resembling a thistle cultivated for its large flower heads.

Ví dụ

Artichoke is a popular vegetable in Mediterranean cuisine.

Cây atiso là một loại rau phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.

She cooked a delicious artichoke dish for the social gathering.

Cô ấy nấu một món ăn atiso ngon cho buổi tụ tập xã hội.

The artichoke festival in Italy celebrates the harvest of this plant.

Lễ hội atiso tại Ý kỷ niệm việc thu hoạch của loại cây này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artichoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artichoke

Không có idiom phù hợp