Bản dịch của từ Thistle trong tiếng Việt

Thistle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thistle (Noun)

ɵˈɪsl
ɵˈɪsl
01

Một loại cây thân thảo phân bố rộng rãi thuộc họ hoa cúc, thường có thân và lá gai và đầu tròn có hoa màu tím.

A widely distributed herbaceous plant of the daisy family which typically has a prickly stem and leaves and rounded heads of purple flowers.

Ví dụ

The garden was filled with vibrant thistles swaying in the wind.

Khu vườn đầy những cây xương rồng tươi sáng đang lay động trong gió.

She picked a bouquet of thistles to decorate the community center.

Cô ấy hái một bó hoa xương rồng để trang trí trung tâm cộng đồng.

The children were amazed by the thistles growing near the playground.

Những đứa trẻ đã ngạc nhiên trước những cây xương rồng mọc gần khu vui chơi.

02

Một loại cây thuộc loại cây kế được coi là biểu tượng quốc gia của scotland.

A plant of the thistle type as the scottish national emblem.

Ví dụ

The Scottish flag features a thistle as a national symbol.

Cờ Scotland có hình cây xương rồng là biểu tượng quốc gia.

During the social event, decorations with thistle motifs adorned the venue.

Trong sự kiện xã hội, trang trí với họa tiết xương rồng trang trí địa điểm.

The social club adopted the thistle as its official logo.

Câu lạc bộ xã hội đã chọn xương rồng là biểu tượng chính thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thistle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thistle

Không có idiom phù hợp