Bản dịch của từ As a general rule trong tiếng Việt
As a general rule

As a general rule (Idiom)
As a general rule, people should respect others in social settings.
Như một quy tắc chung, mọi người nên tôn trọng người khác trong các buổi xã hội.
As a general rule, not everyone enjoys large social gatherings.
Như một quy tắc chung, không phải ai cũng thích các buổi tụ tập xã hội lớn.
Is it true that, as a general rule, social events require planning?
Có đúng là, như một quy tắc chung, các sự kiện xã hội cần lập kế hoạch không?
As a general rule, people should respect others' opinions in discussions.
Như một quy tắc chung, mọi người nên tôn trọng ý kiến của người khác trong thảo luận.
As a general rule, many teenagers do not follow social etiquette.
Như một quy tắc chung, nhiều thanh thiếu niên không tuân theo phép xã giao.
Is it true that, as a general rule, friendships require effort?
Có đúng không rằng, như một quy tắc chung, tình bạn cần nỗ lực?
As a general rule, people should respect others' opinions in discussions.
Theo quy tắc chung, mọi người nên tôn trọng ý kiến của người khác trong thảo luận.
As a general rule, not everyone agrees on social issues like immigration.
Theo quy tắc chung, không phải ai cũng đồng ý về các vấn đề xã hội như nhập cư.
Is it true that, as a general rule, kindness improves social interactions?
Có đúng không rằng, theo quy tắc chung, lòng tốt cải thiện các tương tác xã hội?
Cụm từ "as a general rule" được sử dụng để diễn tả một quy tắc hoặc nguyên tắc chung, thể hiện sự đồng ý về một điều gì đó trong tìm hiểu hoặc ứng dụng. Cách sử dụng của cụm này thường xuất hiện trong văn viết và nói, nhằm chỉ ra rằng một quan điểm hay hành động sẽ thường xuyên đúng, mặc dù có thể có những ngoại lệ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng và ý nghĩa của cụm này.
Cụm từ "as a general rule" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "regula", có nghĩa là quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thời Trung cổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ một nguyên tắc hoặc quy tắc chung, điều này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm quy tắc trong ngữ nghĩa nguyên thủy sang một cách diễn đạt chính xác và thực tiễn hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "as a general rule" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tài liệu hóa các quy tắc hoặc nguyên tắc chung. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật và chuyên môn, với ý nghĩa nhấn mạnh tính phổ quát hoặc xu hướng thường thấy. Những tình huống này có thể bao gồm việc định nghĩa quy tắc trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và đời sống hàng ngày.