Bản dịch của từ As companion trong tiếng Việt
As companion
As companion (Phrase)
Friends and family can act as companion during tough times.
Bạn bè và gia đình có thể đóng vai trò là bạn đồng hành trong những lúc khó khăn.
Social media does not serve as companion for real-life interactions.
Mạng xã hội không đóng vai trò là bạn đồng hành cho các tương tác thực tế.
Can pets be considered as companion in a social setting?
Thú cưng có thể được xem như là bạn đồng hành trong một bối cảnh xã hội không?
Từ "companion" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật đồng hành, đồng thời thể hiện sự gắn kết trong mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, "companion" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nghĩa của "companion" có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ một người bạn thân thiết đến những loài động vật được nuôi như thú cưng.
Từ "companion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companionem", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mì". Nguyên nghĩa của từ này thể hiện sự chia sẻ bữa ăn, ám chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người cùng nhau ăn uống. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ những người bạn đồng hành, đối tác hay những người gắn bó, phản ánh sự gần gũi và mối quan hệ xã hội.
Từ "as companion" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và học thuật, đặc biệt trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tình bạn, mối quan hệ và hỗ trợ tinh thần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả các mối quan hệ cá nhân. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh như văn phong trong tiểu thuyết, bài luận phê bình hay thảo luận về suốt cuộc đời của con người cũng rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp