Bản dịch của từ As companion trong tiếng Việt

As companion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As companion (Phrase)

ˈæz kəmpˈænjən
ˈæz kəmpˈænjən
01

Một từ hoặc một nhóm từ có chức năng như một đơn vị nhưng không có chủ ngữ và động từ.

A word or group of words that function as a unit but do not have a subject and a verb.

Ví dụ

Friends and family can act as companion during tough times.

Bạn bè và gia đình có thể đóng vai trò là bạn đồng hành trong những lúc khó khăn.

Social media does not serve as companion for real-life interactions.

Mạng xã hội không đóng vai trò là bạn đồng hành cho các tương tác thực tế.

Can pets be considered as companion in a social setting?

Thú cưng có thể được xem như là bạn đồng hành trong một bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng As companion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] All of my were falling asleep after the 5 hours journey in the car [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with As companion

Không có idiom phù hợp