Bản dịch của từ As thick as two short plank trong tiếng Việt
As thick as two short plank

As thick as two short plank (Idiom)
The new social policy is as thick as two short planks.
Chính sách xã hội mới dày như hai tấm ván ngắn.
The community's understanding of the issue is not as thick as two short planks.
Sự hiểu biết của cộng đồng về vấn đề không dày như hai tấm ván ngắn.
Is the support for the social program as thick as two short planks?
Sự hỗ trợ cho chương trình xã hội có dày như hai tấm ván ngắn không?
Nó nhấn mạnh kích thước hoặc độ dày đáng kể của một vật.
It emphasizes the considerable size or thickness of an object.
The wall was as thick as two short planks in the community center.
Bức tường dày như hai thanh ván ngắn ở trung tâm cộng đồng.
The new social policy is not as thick as two short planks.
Chính sách xã hội mới không dày như hai thanh ván ngắn.
Is the old library as thick as two short planks?
Thư viện cũ có dày như hai thanh ván ngắn không?
His ideas about social issues are as thick as two short planks.
Ý tưởng của anh ấy về các vấn đề xã hội dày như hai miếng ván ngắn.
She is not as thick as two short planks in discussions.
Cô ấy không dày như hai miếng ván ngắn trong các cuộc thảo luận.
Is his understanding of social norms as thick as two short planks?
Liệu sự hiểu biết của anh ấy về các quy tắc xã hội có dày như hai miếng ván ngắn không?