Bản dịch của từ As yet trong tiếng Việt
As yet

As yet (Adverb)
Many people have not joined the social club as yet.
Nhiều người vẫn chưa tham gia câu lạc bộ xã hội.
The community center has not opened as yet for new members.
Trung tâm cộng đồng vẫn chưa mở cửa cho các thành viên mới.
Have you seen the new social program as yet?
Bạn đã thấy chương trình xã hội mới chưa?
As yet (Conjunction)
Social media connects people; as yet, it can divide opinions.
Mạng xã hội kết nối mọi người; nhưng nó vẫn có thể chia rẽ ý kiến.
The community is growing; it has not, as yet, solved all issues.
Cộng đồng đang phát triển; nhưng chưa giải quyết được tất cả vấn đề.
Has the government, as yet, addressed the rising unemployment rates?
Chính phủ đã giải quyết tỷ lệ thất nghiệp tăng chưa?
Cụm từ "as yet" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một trạng thái chưa hoàn thành hoặc một sự kiện chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Cụ thể, nó thường mang nghĩa "đến thời điểm này" trong các câu phủ định hoặc câu hỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "as yet" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "as" được sử dụng để chỉ sự so sánh, trong khi "yet" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ với nghĩa là "vẫn chưa". Kết hợp lại, "as yet" mang nghĩa là "đến thời điểm này" và thường được dùng để diễn đạt tình trạng chưa xảy ra của một sự kiện hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự tiếp diễn thời gian và xác định trạng thái chưa hoàn tất trong ngữ cảnh lịch sử ngôn ngữ.
Cụm từ "as yet" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về điều gì đó chưa xảy ra hoặc chưa được thực hiện tại thời điểm hiện tại. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, với tần suất thấp. Nó thường được dùng trong các bối cảnh như báo cáo, nghiên cứu hoặc thảo luận về những kết quả chưa đạt được, thể hiện sự tiếp diễn của một trạng thái hoặc tình huống cho đến thời điểm hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



