Bản dịch của từ Ascending node trong tiếng Việt
Ascending node

Ascending node (Noun)
The ascending node of Venus occurs every 584 days in its orbit.
Nút lên của sao Kim xảy ra mỗi 584 ngày trong quỹ đạo của nó.
The ascending node is not always easy to observe from Earth.
Nút lên không phải lúc nào cũng dễ quan sát từ Trái Đất.
Is the ascending node of the moon predictable in its cycle?
Nút lên của mặt trăng có thể dự đoán trong chu kỳ của nó không?
Nút lên (ascending node) là điểm giao cắt giữa quỹ đạo của một thiên thể và mặt phẳng tham chiếu, nơi thiên thể di chuyển từ phía nam sang phía bắc. Trong thiên văn học, nút lên được sử dụng để định vị quỹ đạo của các vệ tinh và hành tinh xung quanh một ngôi sao. Việc đánh giá nút lên có thể ảnh hưởng đến việc dự đoán vị trí và chuyển động của các thiên thể trong hệ mặt trời.
Thuật ngữ "nút tăng" (ascending node) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "ascendere" nghĩa là "leo lên" hoặc "đi lên". Nút tăng đề cập đến điểm mà một quỹ đạo thiên thể cắt mặt phẳng quy ước của một hành tinh, thường là mặt phẳng của quỹ đạo trái đất, khi nó di chuyển từ phía nam lên phía bắc. Khái niệm này đã được sử dụng trong thiên văn học từ thế kỷ 17, và ngày nay vẫn được áp dụng để mô tả các quỹ đạo của vệ tinh và hành tinh trong nghiên cứu hệ mặt trời.
Thuật ngữ "ascending node" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thiên văn học ít được khai thác. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật và học thuật, liên quan đến ngành thiên văn học và vật lý không gian, thường xuất hiện khi mô tả quỹ đạo của các thiên thể như vệ tinh và hành tinh. Sự ứng dụng của cụm từ này trong ngữ cảnh chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của nó đối với nghiên cứu quỹ đạo thiên văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp