Bản dịch của từ Ashame trong tiếng Việt
Ashame

Ashame (Verb)
(thông tục, hiếm) làm xấu hổ; phải xấu hổ.
Transitive rare to make ashamed to shame.
She felt ashamed of her behavior at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.
He ashames his family by his irresponsible actions.
Anh ấy làm xấu hổ gia đình mình bằng những hành động không chịu trách nhiệm.
The mistake he made in the meeting ashames him deeply.
Lỗi mà anh ấy mắc phải trong cuộc họp làm anh ấy xấu hổ sâu sắc.
(nội động từ, lỗi thời) cảm thấy xấu hổ; phải xấu hổ.
Intransitive obsolete to feel shame to be ashamed.
She felt ashamed of her behavior at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.
He was ashamed of his rude comments during the meeting.
Anh ấy xấu hổ về những lời bình luận thô lỗ của mình trong cuộc họp.
They were ashamed of not helping the elderly neighbor.
Họ xấu hổ vì không giúp đỡ người hàng xóm cao tuổi.
Dạng động từ của Ashame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ashame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ashamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ashamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ashames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ashaming |
Từ "ashame" là một từ không chuẩn trong tiếng Anh và có thể là một phiên bản sai chính tả của từ "ashamed". Từ "ashamed" mang nghĩa cảm thấy xấu hổ hoặc có lỗi vì hành động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp.
Từ "ashamed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "asceam", kết hợp giữa "a-" (nghĩa là "về phía") và "scam" (nghĩa là "nhìn"). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cảm thấy xấu hổ khi bị nhìn thấy trong tình huống không thích hợp. Qua thời gian, từ này chuyển sang biểu đạt cảm giác tội lỗi hay xấu hổ về hành động của chính mình, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nhận thức cá nhân và phản ứng xã hội.
Từ "ashamed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng cá nhân. Tần suất sử dụng từ này cao trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, xã hội và đạo đức. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến cảm giác hối hận hoặc xấu hổ liên quan đến hành động hoặc sự kiện nào đó.