Bản dịch của từ Ashame trong tiếng Việt

Ashame

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ashame (Verb)

əʃˈeim
əʃˈeim
01

(thông tục, hiếm) làm xấu hổ; phải xấu hổ.

Transitive rare to make ashamed to shame.

Ví dụ

She felt ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

He ashames his family by his irresponsible actions.

Anh ấy làm xấu hổ gia đình mình bằng những hành động không chịu trách nhiệm.

The mistake he made in the meeting ashames him deeply.

Lỗi mà anh ấy mắc phải trong cuộc họp làm anh ấy xấu hổ sâu sắc.

02

(nội động từ, lỗi thời) cảm thấy xấu hổ; phải xấu hổ.

Intransitive obsolete to feel shame to be ashamed.

Ví dụ

She felt ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

He was ashamed of his rude comments during the meeting.

Anh ấy xấu hổ về những lời bình luận thô lỗ của mình trong cuộc họp.

They were ashamed of not helping the elderly neighbor.

Họ xấu hổ vì không giúp đỡ người hàng xóm cao tuổi.

Dạng động từ của Ashame (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ashame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ashamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ashamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ashames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ashaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ashame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashame

Không có idiom phù hợp