Bản dịch của từ Asphyxiating trong tiếng Việt
Asphyxiating

Asphyxiating (Verb)
Làm cho ai đó cảm thấy khó thở.
To cause someone to experience difficulty in breathing.
The crowded subway was asphyxiating for many passengers yesterday.
Chiếc tàu điện đông đúc hôm qua khiến nhiều hành khách khó thở.
The smoke did not asphyxiate anyone during the fire drill.
Khói không làm ai khó thở trong buổi diễn tập cứu hỏa.
Did the hot weather asphyxiate people at the outdoor concert?
Thời tiết nóng có khiến mọi người khó thở trong buổi hòa nhạc ngoài trời không?
Asphyxiating (Adjective)
Khiến ai đó cảm thấy khó thở.
Causing someone to experience difficulty in breathing.
The asphyxiating smoke made it hard for people to breathe.
Khói ngột ngạt khiến mọi người khó thở.
The asphyxiating pollution in the city is a serious concern.
Ô nhiễm ngột ngạt ở thành phố là một mối quan tâm nghiêm trọng.
Is the asphyxiating air quality affecting our health?
Chất lượng không khí ngột ngạt có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?
Họ từ
Từ "asphyxiating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "asphyxiate", có nghĩa là làm cho ngạt thở, thiếu oxy. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng thiếu không khí hoặc sự ngưng hô hấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, "asphyxiating" thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài viết về sức khỏe, an toàn lao động và sinh thái.
Từ "asphyxiating" được hình thành từ gốc Latin "asphyxia", trong đó "a-" có nghĩa là "không", và "sphygmos" có nghĩa là "mạch", ám chỉ tình trạng thiếu oxy. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17 để mô tả sự ngưng thở do thiếu không khí, dẫn đến hiện tượng ngột ngạt. Ngày nay, "asphyxiating" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh y học mà còn xuất hiện trong các khía cạnh khác, như môi trường hay tâm lý, với ý nghĩa gây ra sự ngột ngạt hoặc khó chịu.
Từ "asphyxiating" thể hiện sự thiếu oxy dẫn đến chết ngạt, thường xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc an toàn lao động. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, trong các bài viết về sức khỏe, môi trường hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngột ngạt, ví dụ trong không gian kín hoặc khi gánh nặng cảm xúc quá lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp