Bản dịch của từ Asphyxiating trong tiếng Việt

Asphyxiating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asphyxiating (Verb)

æsfˈɪksiˌeɪtɨŋ
æsfˈɪksiˌeɪtɨŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy khó thở.

To cause someone to experience difficulty in breathing.

Ví dụ

The crowded subway was asphyxiating for many passengers yesterday.

Chiếc tàu điện đông đúc hôm qua khiến nhiều hành khách khó thở.

The smoke did not asphyxiate anyone during the fire drill.

Khói không làm ai khó thở trong buổi diễn tập cứu hỏa.

Did the hot weather asphyxiate people at the outdoor concert?

Thời tiết nóng có khiến mọi người khó thở trong buổi hòa nhạc ngoài trời không?

Asphyxiating (Adjective)

æsfˈɪksiˌeɪtɨŋ
æsfˈɪksiˌeɪtɨŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy khó thở.

Causing someone to experience difficulty in breathing.

Ví dụ

The asphyxiating smoke made it hard for people to breathe.

Khói ngột ngạt khiến mọi người khó thở.

The asphyxiating pollution in the city is a serious concern.

Ô nhiễm ngột ngạt ở thành phố là một mối quan tâm nghiêm trọng.

Is the asphyxiating air quality affecting our health?

Chất lượng không khí ngột ngạt có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asphyxiating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asphyxiating

Không có idiom phù hợp