Bản dịch của từ Ass-kissers trong tiếng Việt

Ass-kissers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ass-kissers (Noun)

əskˈaɪsɚz
əskˈaɪsɚz
01

Những người tâng bốc hoặc khen ngợi quá mức ai đó có quyền lực.

People who flatter or excessively praise someone in power.

Ví dụ

Many ass-kissers support politicians for personal gain and not for the people.

Nhiều người nịnh bợ hỗ trợ chính trị gia vì lợi ích cá nhân.

Ass-kissers do not genuinely care about social issues in our community.

Những người nịnh bợ không thực sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Are ass-kissers influencing the decisions of our local leaders in 2023?

Liệu những người nịnh bợ có ảnh hưởng đến quyết định của lãnh đạo địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ass-kissers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ass-kissers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.