Bản dịch của từ Assets and liabilities trong tiếng Việt
Assets and liabilities

Assets and liabilities (Phrase)
The assets and liabilities of families affect their financial stability significantly.
Tài sản và nợ phải trả của các gia đình ảnh hưởng lớn đến ổn định tài chính.
Many students do not understand their assets and liabilities in budgeting.
Nhiều sinh viên không hiểu tài sản và nợ phải trả trong ngân sách.
What are the assets and liabilities of your community's financial health?
Tài sản và nợ phải trả của sức khỏe tài chính cộng đồng bạn là gì?
Tài sản và nợ phải trả là hai khái niệm chính trong kế toán và tài chính. Tài sản đại diện cho những gì một tổ chức sở hữu có giá trị, trong khi nợ phải trả là những nghĩa vụ tài chính mà tổ chức phải thanh toán. Sự phân biệt giữa tài sản và nợ phải trả là cơ sở để xác định tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Tại Mỹ và Anh, các thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong văn cảnh tài chính, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "assets" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assētus", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "tài sản". Trong khi đó, "liabilities" xuất phát từ "liability", từ gốc Latinh "liberare", mang nghĩa là "giải phóng" hay "chịu trách nhiệm". Sự phát triển của hai thuật ngữ này trong lĩnh vực kế toán đã hình thành nên khái niệm tài chính hiện đại, thể hiện sự đối lập giữa tài sản và nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải quản lý để duy trì sự ổn định tài chính.
"Assets" và "liabilities" là hai thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói. Trong phần viết, các thí sinh có thể gặp chúng trong bối cảnh thảo luận về báo cáo tài chính. Trong phần nói, hai từ này thường được dùng khi phân tích tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng thường xuất hiện trong các tài liệu kinh tế và nghiên cứu đầu tư, phản ánh các tình huống liên quan đến quản lý tài sản và nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp