Bản dịch của từ Assets and liabilities trong tiếng Việt

Assets and liabilities

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assets and liabilities (Phrase)

ˈæsˌɛts ənd lˌaɪəbˈɪlətiz
ˈæsˌɛts ənd lˌaɪəbˈɪlətiz
01

Tổng giá trị của tất cả tài sản vật chất, tài sản cá nhân, khoản đầu tư và các khoản nợ được báo cáo trong báo cáo tài chính.

The total value of all the physical possessions private property investments and debts that are reported in financial statements.

Ví dụ

The assets and liabilities of families affect their financial stability significantly.

Tài sản và nợ phải trả của các gia đình ảnh hưởng lớn đến ổn định tài chính.

Many students do not understand their assets and liabilities in budgeting.

Nhiều sinh viên không hiểu tài sản và nợ phải trả trong ngân sách.

What are the assets and liabilities of your community's financial health?

Tài sản và nợ phải trả của sức khỏe tài chính cộng đồng bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assets and liabilities/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assets and liabilities

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.