Bản dịch của từ Assist with trong tiếng Việt
Assist with

Assist with (Phrase)
Volunteers assist with food distribution during the annual charity event.
Những tình nguyện viên hỗ trợ phân phát thực phẩm trong sự kiện từ thiện hàng năm.
The community does not assist with the cleanup after the festival.
Cộng đồng không hỗ trợ dọn dẹp sau lễ hội.
How can we assist with local social projects effectively?
Chúng ta có thể hỗ trợ các dự án xã hội địa phương như thế nào?
Volunteers assist with community clean-ups every Saturday in our neighborhood.
Các tình nguyện viên hỗ trợ dọn dẹp cộng đồng mỗi thứ Bảy trong khu phố.
They do not assist with organizing the local charity event this year.
Họ không hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện địa phương năm nay.
Do you assist with food distribution at the local shelter regularly?
Bạn có hỗ trợ phân phát thực phẩm tại nơi trú ẩn địa phương thường xuyên không?
Volunteers assist with organizing community events every Saturday morning.
Các tình nguyện viên hỗ trợ tổ chức các sự kiện cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
They do not assist with the food distribution program this month.
Họ không hỗ trợ chương trình phân phát thực phẩm tháng này.
Can local businesses assist with funding social projects in our town?
Các doanh nghiệp địa phương có thể hỗ trợ tài trợ cho các dự án xã hội không?
"Assist with" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một công việc cụ thể hoặc một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Assist with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn, chẳng hạn như trong môi trường công việc hoặc học thuật.
Từ "assist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assistere", nghĩa là "đứng bên cạnh" hoặc "giúp đỡ". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Khái niệm này đã phát triển từ việc hỗ trợ về mặt vật lý đến các khía cạnh tình cảm và trí tuệ. Ngày nay, "assist" được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống, từ hỗ trợ trong giáo dục cho đến các hoạt động kinh doanh và chăm sóc sức khỏe, khẳng định vai trò quan trọng của sự hợp tác trong xã hội.
Cụm từ "assist with" thường có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cách cụ thể trong các chủ đề như giáo dục, công việc, và kỹ năng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "assist with" hay được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ trong các hoạt động như tổ chức sự kiện, dự án nhóm, hoặc cá nhân. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự hợp tác và làm việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



