Bản dịch của từ Assisted dying trong tiếng Việt

Assisted dying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assisted dying (Verb)

əsˈɪstɨd dˈaɪɨŋ
əsˈɪstɨd dˈaɪɨŋ
01

Giúp (ai đó) chết.

Help someone to die.

Ví dụ

Many countries have legalized assisted dying for terminally ill patients.

Nhiều quốc gia đã hợp pháp hóa việc hỗ trợ tử vong cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

Assisted dying is not accepted in all social communities worldwide.

Việc hỗ trợ tử vong không được chấp nhận trong tất cả các cộng đồng xã hội trên toàn thế giới.

Is assisted dying a humane choice for suffering individuals?

Việc hỗ trợ tử vong có phải là lựa chọn nhân đạo cho những người đang đau khổ không?

Assisted dying (Noun)

əsˈɪstɨd dˈaɪɨŋ
əsˈɪstɨd dˈaɪɨŋ
01

Quá trình mà ai đó kiểm soát thời gian và phương tiện dẫn đến cái chết của họ, như trong trường hợp tự tử có sự hỗ trợ của bác sĩ.

The process by which someone controls the time and means of their death as in physicianassisted suicide.

Ví dụ

Many countries have legalized assisted dying for terminally ill patients.

Nhiều quốc gia đã hợp pháp hóa việc hỗ trợ chết cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

Assisted dying is not accepted in all cultures and religions.

Việc hỗ trợ chết không được chấp nhận trong tất cả các nền văn hóa và tôn giáo.

Is assisted dying a humane option for suffering individuals?

Việc hỗ trợ chết có phải là một lựa chọn nhân đạo cho những người đau khổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assisted dying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assisted dying

Không có idiom phù hợp