Bản dịch của từ Assisted living facility trong tiếng Việt

Assisted living facility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assisted living facility (Noun)

ˌæsɨstɨflˈɛsədɨvli
ˌæsɨstɨflˈɛsədɨvli
01

Một loại cơ sở chăm sóc nội trú cung cấp hỗ trợ cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

A type of residential care facility that provides assistance with activities of daily living.

Ví dụ

The assisted living facility offers help with daily tasks.

Cơ sở chăm sóc sống cần thiết cung cấp trợ giúp hàng ngày.

My grandmother moved into an assisted living facility last year.

Bà tôi đã chuyển vào một cơ sở chăm sóc sống cần thiết năm ngoái.

The assisted living facility organizes group activities for residents.

Cơ sở chăm sóc sống cần thiết tổ chức các hoạt động nhóm cho cư dân.

Assisted living facility (Adjective)

ˌæsɨstɨflˈɛsədɨvli
ˌæsɨstɨflˈɛsədɨvli
01

Liên quan đến một loại cơ sở chăm sóc nội trú cung cấp hỗ trợ cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Relating to a type of residential care facility that provides assistance with activities of daily living.

Ví dụ

The assisted living facility offers support with daily tasks.

Cơ sở chăm sóc hỗ trợ với công việc hàng ngày.

She moved into an assisted living facility for extra help.

Cô ấy chuyển đến một cơ sở chăm sóc hỗ trợ để được giúp đỡ thêm.

Residents in the assisted living facility enjoy communal activities together.

Cư dân tại cơ sở chăm sóc hỗ trợ thích tham gia các hoạt động cộng đồng cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assisted living facility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assisted living facility

Không có idiom phù hợp