Bản dịch của từ Associated company trong tiếng Việt

Associated company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associated company (Noun)

əsˈoʊsiˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
əsˈoʊsiˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
01

Một công ty mà trong đó một công ty khác nắm giữ một phần lớn nhưng không đủ để kiểm soát.

A company in which another company holds a significant interest but not a controlling interest.

Ví dụ

ABC Corp is an associated company of XYZ Ltd, sharing resources effectively.

Công ty ABC là công ty liên kết của công ty XYZ, chia sẻ tài nguyên hiệu quả.

An associated company does not control the main business operations.

Một công ty liên kết không kiểm soát các hoạt động kinh doanh chính.

Is DEF Inc an associated company of GHI Group in social projects?

Công ty DEF có phải là công ty liên kết của tập đoàn GHI trong các dự án xã hội không?

02

Một công ty có mối quan hệ gần gũi với một công ty khác nhưng hoạt động độc lập.

A company that has a close relationship with another company but operates independently.

Ví dụ

Facebook is an associated company of Instagram, sharing resources and users.

Facebook là một công ty liên kết với Instagram, chia sẻ tài nguyên và người dùng.

An associated company does not control its own operations completely.

Một công ty liên kết không hoàn toàn kiểm soát hoạt động của mình.

Is Twitter an associated company with any major social media platform?

Twitter có phải là một công ty liên kết với nền tảng mạng xã hội lớn nào không?

03

Thường được sử dụng để chỉ các quan hệ đối tác hoặc các liên doanh giữa các công ty.

Often used to denote partnerships or joint ventures between companies.

Ví dụ

Apple is an associated company with IBM for technology development.

Apple là công ty liên kết với IBM cho phát triển công nghệ.

Google is not an associated company with Facebook in social media.

Google không phải là công ty liên kết với Facebook trong mạng xã hội.

Is Microsoft an associated company with LinkedIn for job searches?

Microsoft có phải là công ty liên kết với LinkedIn để tìm kiếm việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/associated company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] On the one hand, it is understandable why some argue that there are several disadvantages with sponsoring sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Associated company

Không có idiom phù hợp