Bản dịch của từ Assort trong tiếng Việt
Assort

Assort (Verb)
Genes assort randomly during meiosis.
Các gen phân loại ngẫu nhiên trong quá trình giảm phân.
The traits assort independently in the genetic study.
Các tính trạng phân loại độc lập trong nghiên cứu di truyền.
The alleles assort into different combinations in offspring.
Các alen phân loại thành các tổ hợp khác nhau ở con cái.
She will assort the students into study groups for the project.
Cô ấy sẽ phân loại học sinh thành các nhóm học tập cho dự án.
The teacher will assort the books by genre in the library.
Giáo viên sẽ phân loại sách theo thể loại trong thư viện.
The counselor will assort the students based on their interests.
Người cố vấn sẽ phân loại học sinh dựa trên sở thích của các em.
Dạng động từ của Assort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assorting |
Họ từ
Từ "assort" có nghĩa là phân loại hoặc sắp xếp các đối tượng theo một tiêu chí nhất định, thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng hóa hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "assort" với ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "assorted" thường được dùng để mô tả sự pha trộn giữa các loại khác nhau, ví dụ như "assorted flavors", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "variety" để diễn tả sự đa dạng tương tự.
Từ "assort" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assortire", có nghĩa là "chia loại". Từ này được cấu thành từ các thành tố "ad-" (đến) và "sortire" (phân loại). Lịch sử hình thành từ này liên quan đến quá trình phân loại và tổ chức các vật thể hoặc ý tưởng dựa trên đặc điểm chung. Ngày nay, "assort" được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn và sắp xếp các thành phần một cách có hệ thống, phản ánh nguyên lý cấu trúc và phân loại trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "assort" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân loại hàng hóa hoặc đề cập đến sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm. Trong phần Nói và Viết, "assort" thường được sử dụng để mô tả hành động phân loại hoặc chọn lựa trong bối cảnh thương mại hoặc nghệ thuật. Trong phần Đọc, từ này có thể hiện diện trong các văn bản về quản lý chuỗi cung ứng hoặc nghiên cứu thị trường. Các tình huống phổ biến khác cho từ này bao gồm mô tả bộ sưu tập đồ vật hoặc các giải pháp sắp xếp trong lĩnh vực thời trang và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp