Bản dịch của từ Assort trong tiếng Việt

Assort

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assort (Verb)

əsˈɔɹt
əsˈɑɹt
01

(của gen hoặc đặc điểm) được phân bố giữa các tế bào hoặc thế hệ con cháu.

(of genes or characteristics) become distributed among cells or progeny.

Ví dụ

Genes assort randomly during meiosis.

Các gen phân loại ngẫu nhiên trong quá trình giảm phân.

The traits assort independently in the genetic study.

Các tính trạng phân loại độc lập trong nghiên cứu di truyền.

The alleles assort into different combinations in offspring.

Các alen phân loại thành các tổ hợp khác nhau ở con cái.

02

Đặt trong một nhóm; phân loại.

Place in a group; classify.

Ví dụ

She will assort the students into study groups for the project.

Cô ấy sẽ phân loại học sinh thành các nhóm học tập cho dự án.

The teacher will assort the books by genre in the library.

Giáo viên sẽ phân loại sách theo thể loại trong thư viện.

The counselor will assort the students based on their interests.

Người cố vấn sẽ phân loại học sinh dựa trên sở thích của các em.

Dạng động từ của Assort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assort

Không có idiom phù hợp