Bản dịch của từ Assumed name trong tiếng Việt
Assumed name
Assumed name (Idiom)
She used an assumed name for her online social media account.
Cô ấy đã dùng một tên giả cho tài khoản mạng xã hội của mình.
He did not register under his assumed name at the event.
Anh ấy không đăng ký bằng tên giả tại sự kiện.
Did you know her assumed name is different from her real name?
Bạn có biết tên giả của cô ấy khác với tên thật không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Assumed name cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tên giả (assumed name) là một thuật ngữ chỉ danh tính mà một cá nhân sử dụng thay cho tên thật của mình, thường nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư hoặc trong các tình huống pháp lý. Tại Hoa Kỳ, khái niệm này còn được gọi là "alias." Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ "pseudonym" (bút danh) thường được dùng trong lĩnh vực văn học. Mặc dù cả hai đều chỉ việc sử dụng tên không thật, "assumed name" thường liên quan đến mục đích thương mại hoặc pháp lý hơn.
Thuật ngữ "assumed name" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "nomen assumptum," tức là "tên đã được tiếp nhận." Trong lịch sử, việc sử dụng tên giả nhằm bảo vệ danh tính cá nhân hoặc để tham gia vào các hoạt động mà cá nhân muốn giữ kín. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong bối cảnh hiện đại khi các cá nhân hoặc nghệ sĩ sử dụng tên giả để đảm bảo sự riêng tư hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân.
"Cái tên giả" (assumed name) thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về danh tính hoặc tính xác thực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như điều tra tội phạm hoặc hoạt động pháp lý, liên quan đến việc che giấu danh tính hoặc bảo vệ danh tính cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong từ vựng hàng ngày, nó vẫn có vai trò quan trọng trong các văn bản chính thức và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp