Bản dịch của từ Assumed name trong tiếng Việt
Assumed name

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tên giả (assumed name) là một thuật ngữ chỉ danh tính mà một cá nhân sử dụng thay cho tên thật của mình, thường nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư hoặc trong các tình huống pháp lý. Tại Hoa Kỳ, khái niệm này còn được gọi là "alias". Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ "pseudonym" (bút danh) thường được dùng trong lĩnh vực văn học. Mặc dù cả hai đều chỉ việc sử dụng tên không thật, "assumed name" thường liên quan đến mục đích thương mại hoặc pháp lý hơn.
Thuật ngữ "assumed name" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "nomen assumptum", tức là "tên đã được tiếp nhận". Trong lịch sử, việc sử dụng tên giả nhằm bảo vệ danh tính cá nhân hoặc để tham gia vào các hoạt động mà cá nhân muốn giữ kín. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong bối cảnh hiện đại khi các cá nhân hoặc nghệ sĩ sử dụng tên giả để đảm bảo sự riêng tư hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân.
"Cái tên giả" (assumed name) thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về danh tính hoặc tính xác thực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như điều tra tội phạm hoặc hoạt động pháp lý, liên quan đến việc che giấu danh tính hoặc bảo vệ danh tính cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong từ vựng hàng ngày, nó vẫn có vai trò quan trọng trong các văn bản chính thức và nghiên cứu xã hội.
Tên giả (assumed name) là một thuật ngữ chỉ danh tính mà một cá nhân sử dụng thay cho tên thật của mình, thường nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư hoặc trong các tình huống pháp lý. Tại Hoa Kỳ, khái niệm này còn được gọi là "alias". Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ "pseudonym" (bút danh) thường được dùng trong lĩnh vực văn học. Mặc dù cả hai đều chỉ việc sử dụng tên không thật, "assumed name" thường liên quan đến mục đích thương mại hoặc pháp lý hơn.
Thuật ngữ "assumed name" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "nomen assumptum", tức là "tên đã được tiếp nhận". Trong lịch sử, việc sử dụng tên giả nhằm bảo vệ danh tính cá nhân hoặc để tham gia vào các hoạt động mà cá nhân muốn giữ kín. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong bối cảnh hiện đại khi các cá nhân hoặc nghệ sĩ sử dụng tên giả để đảm bảo sự riêng tư hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân.
"Cái tên giả" (assumed name) thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về danh tính hoặc tính xác thực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như điều tra tội phạm hoặc hoạt động pháp lý, liên quan đến việc che giấu danh tính hoặc bảo vệ danh tính cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong từ vựng hàng ngày, nó vẫn có vai trò quan trọng trong các văn bản chính thức và nghiên cứu xã hội.
