Bản dịch của từ Astern trong tiếng Việt
Astern

Astern (Adverb)
The ship moved astern to make way for the larger vessel.
Tàu di chuyển về phía sau để nhường đường cho tàu lớn hơn.
The airplane taxied astern before taking off from the runway.
Máy bay lăn về phía sau trước khi cất cánh từ đường băng.
The captain ordered the crew to steer astern to avoid collision.
Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ lái về phía sau để tránh va chạm.
The ship moved astern to avoid collision.
Tàu di chuyển về phía sau để tránh va chạm.
They directed the vessel astern in the harbor.
Họ hướng tàu về phía sau trong cảng.
The captain ordered the crew to go astern slowly.
Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đề đi chậm về phía sau.
Từ "astern" là một trạng từ trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ vị trí ở phía sau hoặc về phía đuôi của một tàu thuyền. Trong tiếng Anh, "astern" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản kỹ thuật và chuyên ngành hàng hải, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ do yếu tố ngữ âm vùng miền. "Astern" chỉ dùng chủ yếu trong bối cảnh hàng hải và không phải là lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "astern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "asterne", được hình thành từ tiền tố "a-" và từ "stern", nghĩa là đuôi tàu hoặc phần sau của một phương tiện. "Stern" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sternō", cũng có nghĩa tương tự. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ vị trí nằm phía sau hoặc về phía sau một con tàu. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại thể hiện tính chính xác trong mô tả vị trí tương đối trong không gian hàng hải.
Từ "astern" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu phù hợp với ngữ cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ vị trí phía sau một tàu hoặc phương tiện di chuyển. Do đó, từ "astern" có thể thấy chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành hoặc cuộc hội thoại liên quan đến vận tải biển, nhưng hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp