Bản dịch của từ Astern trong tiếng Việt

Astern

Adverb

Astern (Adverb)

əstˈɝɹn
əstˈɝɹn
01

Phía sau hoặc phía sau tàu thủy hoặc máy bay.

Behind or toward the rear of a ship or aircraft.

Ví dụ

The ship moved astern to make way for the larger vessel.

Tàu di chuyển về phía sau để nhường đường cho tàu lớn hơn.

The airplane taxied astern before taking off from the runway.

Máy bay lăn về phía sau trước khi cất cánh từ đường băng.

02

(của một con tàu) lùi lại; nghiêm khắc hàng đầu.

(of a ship) backwards; stern foremost.

Ví dụ

The ship moved astern to avoid collision.

Tàu di chuyển về phía sau để tránh va chạm.

They directed the vessel astern in the harbor.

Họ hướng tàu về phía sau trong cảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astern

Không có idiom phù hợp