Bản dịch của từ Astern trong tiếng Việt
Astern
Adverb
Astern (Adverb)
əstˈɝɹn
əstˈɝɹn
Ví dụ
The ship moved astern to make way for the larger vessel.
Tàu di chuyển về phía sau để nhường đường cho tàu lớn hơn.
The airplane taxied astern before taking off from the runway.
Máy bay lăn về phía sau trước khi cất cánh từ đường băng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Astern
Không có idiom phù hợp