Bản dịch của từ Astra trong tiếng Việt

Astra

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astra (Noun)

ˈæstɹə
ˈæstɹə
01

Một mẫu xe mới.

A new model of car.

Ví dụ

The astra became a popular choice among young professionals.

Astra đã trở thành sự lựa chọn phổ biến của các chuyên gia trẻ tuổi.

Many families are considering purchasing the astra for its safety features.

Nhiều gia đình đang cân nhắc mua astra vì các tính năng an toàn của nó.

The astra's sleek design caught the attention of car enthusiasts.

Thiết kế đẹp mắt của astra đã thu hút sự chú ý của những người đam mê ô tô.

Astra (Verb)

ˈæstɹə
ˈæstɹə
01

Phóng một vệ tinh vào không gian.

To launch a satellite into space.

Ví dụ

The country aims to astra its first satellite next year.

Quốc gia này đặt mục tiêu phóng vệ tinh đầu tiên của mình vào năm tới.

The company plans to astra a communication satellite for better connectivity.

Công ty có kế hoạch phóng vệ tinh liên lạc để có kết nối tốt hơn.

Scientists successfully astra a research satellite for climate studies.

Các nhà khoa học đã phóng thành công một vệ tinh nghiên cứu cho nghiên cứu khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astra

Không có idiom phù hợp