Bản dịch của từ Astrologer trong tiếng Việt

Astrologer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrologer (Noun)

əstɹˈɑlədʒɚ
əstɹˈɑlədʒɚ
01

Người sử dụng chiêm tinh để nói với người khác về tính cách của họ hoặc dự đoán tương lai của họ.

A person who uses astrology to tell others about their character or to predict their future.

Ví dụ

The astrologer predicted Sarah's future based on her birth chart.

Người chiêm tinh đã dự đoán tương lai của Sarah dựa trên bảng tử vi của cô.

Many people consult the astrologer before making important life decisions.

Nhiều người tham khảo ý kiến của người chiêm tinh trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.

The famous astrologer held a seminar on astrology and personality traits.

Người chiêm tinh nổi tiếng đã tổ chức một buổi seminar về chiêm tinh và các đặc điểm tính cách.

Dạng danh từ của Astrologer (Noun)

SingularPlural

Astrologer

Astrologers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astrologer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrologer

Không có idiom phù hợp