Bản dịch của từ Astrologer trong tiếng Việt
Astrologer

Astrologer (Noun)
The astrologer predicted Sarah's future based on her birth chart.
Người chiêm tinh đã dự đoán tương lai của Sarah dựa trên bảng tử vi của cô.
Many people consult the astrologer before making important life decisions.
Nhiều người tham khảo ý kiến của người chiêm tinh trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.
The famous astrologer held a seminar on astrology and personality traits.
Người chiêm tinh nổi tiếng đã tổ chức một buổi seminar về chiêm tinh và các đặc điểm tính cách.
Dạng danh từ của Astrologer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astrologer | Astrologers |
Họ từ
Từ "astrologer" chỉ người hành nghề tử vi, thường nghiên cứu ảnh hưởng của các hành tinh và vị trí của chúng đối với cuộc sống con người và các sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng về nghĩa với một số từ vựng khác, nhưng ít khi sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay khoa học. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong việc sử dụng "astrology" và "astrologer" trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và chấp nhận của mỗi phiên bản ngôn ngữ đối với chủ đề này.
Từ "astrologer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astrologus", được hình thành từ "astro-" có nghĩa là "ngôi sao" và "logos" có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "học thuyết". Khái niệm này bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi mà chiêm tinh học được sử dụng để dự đoán tương lai dựa trên vị trí của các thiên thể. Ngày nay, "astrologer" chỉ về những người nghiên cứu và diễn giải ảnh hưởng của các vì sao đến cuộc sống con người, phản ánh mối liên hệ giữa thiên văn học và tâm linh trong văn hóa hiện đại.
Từ "astrologer" (nhà chiêm tinh) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề về tâm linh hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp dự đoán tương lai, các biểu đồ sao và tâm lý học, thể hiện sự quan tâm của xã hội đối với chiêm tinh học. Thói quen này thường thấy trong các cuộc trò chuyện bình thường, bài viết tạp chí hoặc các chương trình truyền hình liên quan đến chiêm tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp