Bản dịch của từ Asyndesis trong tiếng Việt

Asyndesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asyndesis (Noun)

ˌæsɨndˈisɨz
ˌæsɨndˈisɨz
01

Sự thiếu sót của các liên từ thường nối các từ hoặc mệnh đề phối hợp, như trong 'tôi đã đến, tôi đã thấy, tôi đã chinh phục.'.

The omission of conjunctions that ordinarily join coordinate words or clauses as in i came i saw i conquered.

Ví dụ

The speech used asyndesis: we laughed, we cried, we celebrated.

Bài phát biểu đã sử dụng asyndesis: chúng tôi đã cười, đã khóc, đã ăn mừng.

Asyndesis is not common in formal social events like weddings.

Asyndesis không phổ biến trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới.

Did you notice the asyndesis in her graduation speech?

Bạn có nhận thấy asyndesis trong bài phát biểu tốt nghiệp của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asyndesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asyndesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.