Bản dịch của từ Asyndesis trong tiếng Việt
Asyndesis

Asyndesis (Noun)
Sự thiếu sót của các liên từ thường nối các từ hoặc mệnh đề phối hợp, như trong 'tôi đã đến, tôi đã thấy, tôi đã chinh phục.'.
The omission of conjunctions that ordinarily join coordinate words or clauses as in i came i saw i conquered.
The speech used asyndesis: we laughed, we cried, we celebrated.
Bài phát biểu đã sử dụng asyndesis: chúng tôi đã cười, đã khóc, đã ăn mừng.
Asyndesis is not common in formal social events like weddings.
Asyndesis không phổ biến trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới.
Did you notice the asyndesis in her graduation speech?
Bạn có nhận thấy asyndesis trong bài phát biểu tốt nghiệp của cô ấy không?
Asyndesis là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và tu từ học, chỉ việc loại bỏ liên từ trong một chuỗi các câu hoặc thành phần, nhằm tạo hiệu ứng nhấn mạnh. Ví dụ, trong câu "Tôi đến, tôi thấy, tôi chiến thắng", không có liên từ "và" giữa các thành phần. Asyndesis được sử dụng rộng rãi trong thơ ca và văn học để tăng cường cảm xúc và nhịp điệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "asyndesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "asyndetos", có nghĩa là "không có kết nối". Từ này được cấu thành từ "a-" (không) và "syndesis" (sự kết nối). Đây là một thuật ngữ trong ngữ pháp mô tả việc sử dụng các từ hoặc cụm từ mà không có liên từ để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tăng cường sự lưu loát trong văn bản. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng chú trọng đến sự súc tích và mạnh mẽ trong cách diễn đạt ngôn ngữ hiện đại.
Asyndesis là một thuật ngữ ngữ pháp chỉ sự thiếu hụt liên từ trong câu, thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong các phần thi như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thiên về ngữ pháp nâng cao và thường chỉ có trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong nghiên cứu hoặc phân tích văn bản, đặc biệt trong các bài viết lý thuyết về ngữ nghĩa và phong cách ngôn ngữ.