Bản dịch của từ Asyndeton trong tiếng Việt
Asyndeton

Asyndeton (Noun)
Using asyndeton in your IELTS essay can make your writing more concise.
Sử dụng asyndeton trong bài luận IELTS của bạn có thể làm cho văn phong của bạn ngắn gọn hơn.
Avoid overusing asyndeton as it may make your sentences sound choppy.
Tránh sử dụng quá nhiều asyndeton vì điều này có thể làm cho câu của bạn nghe cắt cắt.
Did you learn about the impact of asyndeton on IELTS writing?
Bạn đã học về tác động của asyndeton đối với viết IELTS chưa?
Using asyndeton can make your IELTS essay more concise and impactful.
Sử dụng asyndeton có thể làm cho bài luận IELTS của bạn ngắn gọn và ấn tượng.
Avoid overusing asyndeton because it may confuse the reader in IELTS.
Tránh sử dụng quá nhiều asyndeton vì nó có thể làm cho người đọc bối rối trong IELTS.
Họ từ
Asyndeton là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ học, thể hiện sự thiếu vắng các liên từ giữa các thành phần trong câu. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ hơn hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của các từ được liệt kê. Trong tiếng Anh, asyndeton có thể xuất hiện ở cả Anh-Mỹ, nhưng cách thức sử dụng thường không khác biệt đáng kể. Ví dụ phổ biến bao gồm cụm từ "I came, I saw, I conquered" của Julius Caesar, thể hiện sức mạnh và sự quyết đoán.
Từ "asyndeton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "asyndetos", nghĩa là "không có liên từ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "a-" (không) và "syndetos" (liên kết). Trong ngữ pháp, asyndeton chỉ việc loại bỏ các liên từ trong câu để tạo ra hiệu ứng nhịp điệu hoặc nhấn mạnh. Việc sử dụng asyndeton trong văn học và hùng biện thường nhằm tăng cường sức mạnh cho ý tưởng, tạo cảm giác gấp gáp hay tăng cường sự chú ý của người nghe.
Asyndeton là một thuật ngữ ngữ văn thường thấy trong các bài luận và tác phẩm nghệ thuật, nhưng ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, asyndeton có thể được sử dụng trong phần Writing để tăng tính nhấn mạnh cho ý tưởng. Trong phần Speaking, người đề thi có thể gặp asyndeton khi thảo luận về các yếu tố văn hóa hoặc nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các phân tích ngữ nghĩa hoặc thảo luận về phong cách viết trong các văn bản khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp