Bản dịch của từ At a profit trong tiếng Việt
At a profit

At a profit (Idiom)
The charity event was organized at a profit for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện được tổ chức để có lãi cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The bake sale was held at a profit to raise funds for the school trip.
Cuộc bánh nướng được tổ chức để có lợi nhuận để gây quỹ cho chuyến du lịch của trường.
The art exhibition was successful, ending at a profit for the artists.
Triển lãm nghệ thuật thành công, kết thúc với lãi cho các nghệ sĩ.
Cụm từ "at a profit" được sử dụng để chỉ tình huống doanh thu từ một giao dịch vượt quá chi phí đầu tư ban đầu, nhằm tạo ra lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng một cách đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được nghe trong ngữ cảnh kinh doanh nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong cả các lĩnh vực tài chính và thương mại.
Cụm từ "at a profit" bắt nguồn từ tiếng Latin "proficere", có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "có lợi". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và gốc "facere" (làm). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc thu được lợi nhuận trong các giao dịch thương mại. Ngày nay, "at a profit" biểu thị trạng thái kinh tế khi một doanh nghiệp hay cá nhân kiếm được nhiều hơn số tiền đã bỏ ra, phản ánh sự thành công trong hoạt động kinh doanh.
Cụm từ "at a profit" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, ám chỉ việc thu được lợi nhuận từ một hoạt động kinh doanh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bài thi IELTS Writing và Speaking, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính và kinh doanh. Nội dung liên quan đến cụm từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích thị trường và các bài viết về chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



